redbag.vn

Cập nhật tỷ giá hối đoái hôm nay và quy đổi tỷ giá ngoại tệ ngân hàng

Cập nhật tỷ giá ngoại tệ hôm nay USD, EUR, JYP, CNY, AUD, CAD, CHF, ... Tỷ giá hối đoái hôm nay các ngân hàng. Công cụ quy đổi tỉ giá ngoại tệ dễ dùng nhất

redbag.vnUSD
  • USD
  • CNY
  • EUR
  • KRW
  • JPY
  • TWD
  • THB
  • AUD
  • CAD
  • NZD
  • HKD
  • SGD
  • GBP
  • CHF
  • SEK
  • NOK
  • DKK
  • RUB
  • MYR
  • IDR
  • INR
  • KHR
  • LAK
  • MOP
  • TRY
  • BRL
  • PLN
  • AED
  • PHP
  • SAR
  • AFN
  • ALL
  • AMD
  • AOA
  • ARS
  • AZN
  • BAM
  • BBD
  • BDT
  • BGN
  • BHD
  • BIF
  • BMD
  • BND
  • BOB
  • BSD
  • BWP
  • BZD
  • CDF
  • CLP
  • COP
  • CRC
  • CUP
  • CVE
  • CZK
  • DJF
  • DOP
  • DZD
  • EGP
  • ETB
  • FJD
  • FKP
  • GEL
  • GGP
  • GHS
  • GIP
  • GMD
  • GNF
  • GTQ
  • GYD
  • HNL
  • HRK
  • HTG
  • HUF
  • ILS
  • IQD
  • IRR
  • ISK
  • JMD
  • JOD
  • KES
  • KGS
  • KMF
  • KWD
  • KYD
  • KZT
  • LBP
  • LKR
  • LRD
  • LSL
  • LYD
  • MAD
  • MDL
  • MGA
  • MKD
  • MMK
  • MNT
  • MUR
  • MVR
  • MWK
  • MXN
  • MZN
  • NAD
  • NGN
  • NIO
  • NPR
  • OMR
  • PAB
  • PEN
  • PGK
  • PKR
  • PYG
  • QAR
  • RON
  • RSD
  • RWF
  • SBD
  • SCR
  • SDG
  • SLL
  • SOS
  • SRD
  • SYP
  • SZL
  • TJS
  • TMT
  • TND
  • TOP
  • TTD
  • TZS
  • UAH
  • UGX
  • UYU
  • UZS
  • VND
  • VUV
  • XAF
  • XCD
  • XOF
  • XPF
  • YER
  • ZAR
redbag.vnVND
  • USD
  • CNY
  • EUR
  • KRW
  • JPY
  • TWD
  • THB
  • AUD
  • CAD
  • NZD
  • HKD
  • SGD
  • GBP
  • CHF
  • SEK
  • NOK
  • DKK
  • RUB
  • MYR
  • IDR
  • INR
  • KHR
  • LAK
  • MOP
  • TRY
  • BRL
  • PLN
  • AED
  • PHP
  • SAR
  • AFN
  • ALL
  • AMD
  • AOA
  • ARS
  • AZN
  • BAM
  • BBD
  • BDT
  • BGN
  • BHD
  • BIF
  • BMD
  • BND
  • BOB
  • BSD
  • BWP
  • BZD
  • CDF
  • CLP
  • COP
  • CRC
  • CUP
  • CVE
  • CZK
  • DJF
  • DOP
  • DZD
  • EGP
  • ETB
  • FJD
  • FKP
  • GEL
  • GGP
  • GHS
  • GIP
  • GMD
  • GNF
  • GTQ
  • GYD
  • HNL
  • HRK
  • HTG
  • HUF
  • ILS
  • IQD
  • IRR
  • ISK
  • JMD
  • JOD
  • KES
  • KGS
  • KMF
  • KWD
  • KYD
  • KZT
  • LBP
  • LKR
  • LRD
  • LSL
  • LYD
  • MAD
  • MDL
  • MGA
  • MKD
  • MMK
  • MNT
  • MUR
  • MVR
  • MWK
  • MXN
  • MZN
  • NAD
  • NGN
  • NIO
  • NPR
  • OMR
  • PAB
  • PEN
  • PGK
  • PKR
  • PYG
  • QAR
  • RON
  • RSD
  • RWF
  • SBD
  • SCR
  • SDG
  • SLL
  • SOS
  • SRD
  • SYP
  • SZL
  • TJS
  • TMT
  • TND
  • TOP
  • TTD
  • TZS
  • UAH
  • UGX
  • UYU
  • UZS
  • VND
  • VUV
  • XAF
  • XCD
  • XOF
  • XPF
  • YER
  • ZAR

1 = 24.045
Cập nhật lúc 07:00 01/12/2023

Bảng tỷ giá các loại ngoại tệ hôm nay

Tỷ giá được cập nhật vào lúc 07:00 01/12/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá VND
USD Đô la Mỹ 24,252.12
CNY Nhân dân tệ 3,395.56
EUR Euro 26,381.08
KRW Won Hàn Quốc 18.67
JPY Yên Nhật 164.67
TWD Đô la Đài Loan 775.40
THB Baht Thái Lan 691.33
AUD Đô la Australia 16,117.58
CAD Đô la Canada 17,947.25
NZD Đô la New Zealand 15,012.15
HKD Đô la Hồng Kông 3,104.03
SGD Đô la Singapore 18,158.22
GBP Bảng Anh 30,741.70
CHF Franc Thụy Sĩ 27,812.07
SEK Krona Thụy Điển 2,328.49
NOK Krone Na Uy 2,263.06
DKK Krone Đan Mạch 3,539.01
RUB Ruble Nga 267.22
MYR Ringgit Malaysia 5,187.51
IDR Rupiah Indonesia 1.57
INR Rupee Ấn Độ 291.16
KHR Riel Campuchia 5.89
LAK Kip Lào 1.18
MOP Pataca Ma Cao 3,013.58
TRY Lira Thổ Nhĩ Kỳ 838.66
BRL Real Brazil 4,926.69
PLN Zloty Ba Lan 6,088.14
AED Dirham UAE 6,603.71
PHP Peso Philippines 438.35
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 6,467.23
AFN Afghani 345.29
ALL Lek Albania 258.06
AMD Dram Armenia 60.18
AOA Kwanza Angola 28.90
ARS Peso Argentina 67.17
AZN Manat Azerbaijan 14,257.57
BAM Mark Bosnia và Herzegovina 13,489.14
BBD Đô la Barbados 12,126.06
BDT Taka Bangladesh 220.33
BGN Lev Bulgaria 13,488.39
BHD Dinar Bahrain 64,500.33
BIF Franc Burundi 8.54
BMD Đô la Bermuda 24,252.12
BND Đô la Brunei 18,158.22
BOB Boliviano Bolivia 3,518.52
BSD Đô la Bahamas 24,252.12
BWP Pula Botswana 1,782.10
BZD Đô la Belize 12,126.06
CDF Congolese franc 9.51
CLP Peso Chile 27.78
COP Peso Colombia 6.07
CRC Colon Costa Rica 45.96
CUP Peso Cuba 1,010.51
CVE Cape Verdean Escudo 239.26
CZK Koruna Séc 1,086.89
DJF Franc Djibouti 136.46
DOP Peso Dominica 428.21
DZD Dinar Algeria 180.87
EGP Bảng Ai Cập 781.38
ETB Birr Ethiopia 431.80
FJD Đô la Fiji 10,899.83
FKP Bảng Quần đảo Falkland 30,741.70
GEL Lari Georgia 8,961.03
GGP Bảng Guernsey 30,741.70
GHS Cedi Ghana 1,995.40
GIP Bảng Gibraltar 30,741.70
GMD Dalasi Gambia 366.37
GNF Franc Guinea 2.82
GTQ Quetzal Guatemala 3,112.00
GYD Đô la Guyana 115.73
HNL Lempira Honduras 986.99
HRK Kuna Croatia 3,501.50
HTG Gourde Haiti 182.97
HUF Forint Hungary 69.61
ILS Shekel Israel 6,522.37
IQD Dinar Iraq 18.49
IRR Rial Iran 0.58
ISK Krona Iceland 174.85
JMD Đô la Jamaica 156.16
JOD Dinar Jordan 34,206.10
KES Shilling Kenya 157.61
KGS Som Kyrgyzstan 272.73
KMF Franc Comoros 53.63
KWD Dinar Kuwait 78,638.53
KYD Đô la Quần đảo Cayman 29,103.71
KZT Tenge Kazakhstan 52.60
LBP Bảng Lebanon 1.62
LKR Rupee Sri Lanka 74.54
LRD Đô la Liberia 127.48
LSL Loti Lesotho 1,300.91
LYD Dinar Libya 5,048.95
MAD Dirham Morocco 2,405.27
MDL Leu Moldova 1,364.20
MGA Ariary Madagascar 5.39
MKD Denar Macedonia 431.04
MMK Kyat Myanmar 11.58
MNT Tugrik Mông Cổ 6.93
MUR Rupee Mauritius 552.10
MVR Rufiyaa Maldives 1,569.70
MWK Kwacha Malawi 14.31
MXN Peso Mexico 1,407.90
MZN Metical Mozambique 379.31
NAD Đô la Namibia 1,300.91
NGN Naira Nigeria 30.57
NIO Nicaragua Cordoba Oro 665.71
NPR Rupee Nepal 181.97
OMR Rial Oman 63,074.44
PAB Balboa Panama 24,252.12
PEN Peru Nuevo Sol 6,494.94
PGK Kina Papua New Guinea 6,544.19
PKR Rupee Pakistan 84.92
PYG Guarani Paraguay 3.26
QAR Riyal Qatar 6,662.67
RON Leu Rumani 5,309.37
RSD Dinar Serbia 225.89
RWF Franc Rwanda 18.94
SBD Đô la Quần đảo Solomon 2,850.68
SCR Rupee Seychelles 1,846.40
SDG Bảng Sudan 41.94
SLL Leone Sierra Leone 1.05
SOS Shilling Somalia 42.35
SRD Đô la Suriname 635.59
SYP Bảng Syria 1.89
SZL Lilangeni Swaziland 1,300.91
TJS Somoni Tajikistan 2,214.50
TMT Manat Turkmenistan 6,926.21
TND Dinar Tunisia 7,795.10
TOP Pa'anga Tonga 10,409.08
TTD Đô la Trinidad & Tobago 3,602.25
TZS Shilling Tanzania 9.65
UAH Hryvnia Ukraina 665.31
UGX Shilling Uganda 6.37
UYU Peso Uruguay 620.17
UZS Som Uzbekistan 1.97
VND Đồng Việt Nam 1.00
VUV Vatu Vanuatu 201.39
XAF Franc CFA Trung Phi 40.22
XCD Đô la Đông Caribe 8,982.27
XOF CFA franc Tây Phi 40.22
XPF Franc CFP 221.08
YER Rial Yemen 97.38
ZAR Rand Nam Phi 1,300.91
Xem thêm