1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo tỷ giá hiện nay?
1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt hiện nay? Nên quy đổi tiền Nhật 1 Man ở đâu? RedBag mách bạn cách tính & nơi đổi 1 Man VND hôm nay giá tốt nhất!
1. 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay?
Tỷ giá Yên Nhật đang xuống thấp trong thời gian gần đây.
1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt sẽ thay đổi theo từng loại tỷ giá khác nhau. Ngay dưới đây RedBag sẽ tính giá trị 1 Man VND hôm nay theo 3 loại tỷ giá để bạn đọc tiện tham khảo.
1.1. 1 Man VND hôm nay theo tỷ giá ngân hàng Nhà nước
Nếu quy đổi 1 Man VND theo tỷ giá ngân hàng Nhà nước công bố ngày 8/12/2023 thì chúng ta sẽ có giá trị sau:
Mua vào: 1 Man = 1.550.000 VND
Bán ra: 1 Man = 1.710.000 VND
1.2. 1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt theo giá mua vào?
Trên thực tế, với những người lao động cần đổi tiền Nhật Bản sang tiền Việt Nam thì cần tính giá trị 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt theo bảng tỷ giá mua vào ở các ngân hàng thương mại như sau:
Ngân hàng |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
ABBank |
1.610.000 |
1.616.400 |
ACB |
1.622.100 |
1.630.300 |
Agribank |
1.588.000 |
1.594.400 |
Bảo Việt |
1.614.300 |
|
BIDV |
1.574.800 |
1.584.300 |
CBBank |
1.617.300 |
1.627.300 |
Đông Á |
1.605.000 |
1.637.000 |
Eximbank |
1.627.800 |
1.632.700 |
GPBank |
1.631.400 |
|
HDBank |
1.604.000 |
1.610.400 |
Hong Leong |
1.610.400 |
1.627.400 |
HSBC |
1.616.300 |
1.627.900 |
Indovina |
1.619.700 |
1.638.100 |
Kiên Long |
1.602.700 |
1.619.700 |
Liên Việt |
1.632.200 |
|
MSB |
1.631.900 |
1.612.300 |
MB |
1.588.700 |
1.608.700 |
Nam Á |
1.606.300 |
1.636.300 |
NCB |
1.611.900 |
1.623.900 |
OCB |
1.601.800 |
1.616.800 |
OceanBank |
1.632.200 |
|
PGBank |
1.636.500 |
|
PublicBank |
1.600.000 |
1.620.000 |
PVcomBank |
1.628.600 |
1.612.300 |
Sacombank |
1.625.500 |
1.630.500 |
Saigonbank |
1.624.900 |
1.635.100 |
SCB |
1.595.000 |
1.606.000 |
SeABank |
1.601.900 |
1.620.900 |
SHB |
1.617.800 |
|
Techcombank |
1.583.500 |
1.627.200 |
TPB |
1.595.900 |
1.620.100 |
UOB |
1.605.800 |
1.622.400 |
VIB |
1.617.800 |
1.632.500 |
VietABank |
1.618.800 |
1.635.800 |
VietBank |
1.618.200 |
1.623.100 |
VietCapitalBank |
1.607.600 |
1.623.900 |
Vietcombank |
1.603.400 |
1.619.600 |
VietinBank |
1.618.900 |
1.618.900 |
VPBank |
1.626.100 |
1.626.100 |
VRB |
1.613.700 |
1.623.400 |
1.3. Tỷ giá 1 Man VND theo giá bán ra
Trường hợp cần mua 1 Man Nhật Bản thì bạn đọc cần tính 1 Man VND hôm nay theo bảng tỷ giá mua vào ở các ngân hàng như sau:
Ngân hàng |
Bán tiền mặt |
Bán chuyển khoản |
ABBank |
1.697.500 |
1.702.600 |
ACB |
1.674.700 |
1.674.700 |
Agribank |
1.637.400 |
|
Bảo Việt |
1.711.700 |
|
BIDV |
1.657.500 |
|
CBBank |
1.682.700 |
|
Đông Á |
1.676.000 |
1.671.000 |
Eximbank |
1.673.300 |
|
GPBank |
||
HDBank |
1.649.700 |
|
Hong Leong |
1.678.000 |
|
HSBC |
1.687.500 |
1.687.500 |
Indovina |
1.670.800 |
|
Kiên Long |
1.695.300 |
|
Liên Việt |
1.673.000 |
|
MSB |
1.674.800 |
1.692.800 |
MB |
1.691.800 |
1.691.800 |
Nam Á |
1.671.200 |
|
NCB |
1.681.400 |
1.689.400 |
OCB |
1.662.000 |
1.657.000 |
OceanBank |
1.673.000 |
|
PGBank |
1.680.200 |
|
Public Bank |
1.710.000 |
1.710.000 |
PVcomBank |
1.703.100 |
1.703.100 |
Sacombank |
1.691.100 |
1.686.100 |
Saigonbank |
1.694.800 |
|
SCB |
1.683.000 |
1.673.000 |
SeABank |
1.696.900 |
1.691.900 |
SHB |
1.682.800 |
|
Techcombank |
1.693.200 |
|
TPB |
1.709.200 |
|
UOB |
1.691.000 |
|
VIB |
1.681.400 |
1.671.400 |
VietABank |
1.671.600 |
|
VietBank |
1.663.400 |
|
VietCapitalBank |
1.705.700 |
|
Vietcombank |
1.697.300 |
|
VietinBank |
1.698.400 |
|
VPBank |
1.678.800 |
|
VRB |
1.698.700 |
2. Cách tính 1 Man là bao nhiêu tiền Việt nhanh nhất
Hiện nay có rất nhiều công cụ hỗ trợ quy đổi 1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt. Dưới đây là 2 công cụ quy đổi miễn phí và chính xác nhất mà bạn đọc có thể sử dụng ngay bây giờ.
2.1. Tính qua Google
Tại trang chủ Google tìm kiếm bạn đọc có thể tính nhanh 1 Man bao nhiêu tiền Việt với các bước đơn giản như sau.
- Truy cập trang chủ Google
- Gõ tìm kiếm 10000 Yên hoặc 10000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
- Nhận kết quả chính xác từ Google
Lưu ý: Bạn đọc cần gõ tìm kiếm 10000 Yên (1 Man) thay vì gõ tìm kiếm “1 Man” sẽ không ra kết quả chính xác nhé.
>>>Có thể bạn quan tâm: 16, 17 Man bằng bao nhiêu tiền Việt
2.2. Tính qua công cụ của RedBag
Ngoài công cụ của Google thì bạn đọc có thể sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá của RedBag như sau:
- Truy cập Link: https://redbag.vn/tool/ty-gia-ngoai-te-hom-nay
- Chọn loại tỷ giá là tiền Nhật đổi sang tiền Việt
- Nhập 10000 Yên ở phần tiền Nhật Bản
- Nhận kết quả chính xác từ RedBag
3. Nên đổi 1 Man to VND ở đâu giá cao nhất?
Chọn đổi tiền Nhật Bản ở ngân hàng có giá mua vào cao nhất.
Khi có 1 Man tiền Nhật Bản và muốn đổi sang tiền Việt thì bạn đọc nên giao dịch tại các tiệm vàng hợp pháp thì sẽ nhận được tỷ giá tốt hơn. Hoặc bạn đọc có thể tham khảo bảng quy đổi 1 Man VND ở trên để chọn ra ngân hàng có giá tốt nhất.
Cụ thể theo bảng tỷ giá trên thì chúng ta sẽ thấy:
- Bán 1 Man lấy tiền mặt thì chọn ngân hàng MSB
- Bán 1 Man lấy tiền chuyển khoản thì chọn ngân hàng Indovina
- Mua 1 Man bằng tiền mặt thì chọn ngân hàng Agribank
- Mua 1 Man bằng chuyển khoản thì chọn ngân hàng OCB
4. Lưu ý khi đổi 1 Man Nhật Bản sang tiền Việt Nam
Khi quy đổi tiền Nhật 1 Man bạn đọc cần lưu ý một vài điều sau:
- Nên đổi tại tiệm vàng hoặc ngân hàng có giấy phép mua bán ngoại tệ.
- Hạn chế đổi tiền Nhật sang tiền Việt ở sân bay vì chi phí đổi rất cao mà tỷ giá lại thấp.
- Nên tải một App đổi tỷ giá Yên Nhật trên điện thoại để tính toán tỷ giá nhanh và chính xác nhất.
- So sánh các nơi đổi để chọn ra đơn vị có tỷ giá tốt nhất cho từng giao dịch.
- Tránh đổi tiền Nhật ở chợ đen vì có thể bị phạt hành chính và tịch thu toàn bộ ngoại tệ.
Ở trên là cách tính 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt theo từng loại tỷ giá. Lưu ý với bạn đọc bảng số liệu này chỉ có giá trị tham khảo, trường hợp bạn cần đổi 1 Man thì nên cập nhật lại tỷ giá thời điểm đó nhé.
Tổng hợp bởi RedBag.vn