Biểu phí VPBank: Phí duy trì tài khoản & phí thường niên VPBank 2023
- 1. Vài nét chính về ngân hàng VPBank
- 2. Phí duy trì tài khoản VPBank là gì?
- 1. Sự khác nhau của phí duy trì tài khoản và phí thường niên VPBank
- 3. Cập nhật biểu phí duy trì tài khoản VPBank hiện nay
- 4. Biểu phí VPBank
- 1. Phí thường niên thẻ tín dụng VPBank
- 2. 2 Biểu phí thẻ ghi nợ VPBank - thẻ nội địa
- 3. Biểu phí thẻ ghi nợ VPBank - thẻ quốc tế
- 5. Phí chuyển tiền của VPBank
- 1. Phí chuyển tiền của VPBank tại các chi nhánh, phòng giao dịch
- 2. Phí chuyển tiền của VPBank tại các cây ATM
- 3. Phí chuyển tiền online VPBank thông qua ngân hàng số
- 4. Phí giao dịch ngoại tệ vpbank
- 6. Mức phí VPBank khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử
- 1. Phí dịch vụ Internet Banking của VPBank
- 2. Dịch vụ SMS Banking
- 3. Dịch vụ Bankplus
- 7. Một số phí dịch vụ VPBank khác
- 1. Dịch vụ Séc
- 2. Dịch vụ ngân quỹ
- 3. Phí giao dịch ngoại tệ VPBank - Western Union
- 4. Phí Dịch vụ khác
- 8. Những câu hỏi liên quan đến biểu phí VPBank
- 1. Không dùng thẻ có bị tính phí duy trì tài khoản VPBank không?
- 2. VPBank chuyển khoản có mất phí không?
- 3. Mở tài khoản số đẹp VPBank mất bao nhiêu tiền?
- 4. Có cách nào để giảm các khoản phí phát sinh ngân hàng VPBank ?
Phí duy trì tài khoản VPBank 2023 là gì? Cập nhật biểu phí VPBank , phí duy trì tài khoản, phí thường niên VPBank , phí thường niên thẻ tín dụng VPBank,...
1. Vài nét chính về ngân hàng VPBank
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBank là một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất tại Việt Nam. Được thành lập vào năm 1993 và trải qua nhiều giai đoạn phát triển, VPbank đang khẳng định được vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng ở Việt Nam.
Với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng, VPBank đã có hơn 200 chi nhánh và điểm giao dịch trên toàn quốc, cung cấp đầy đủ các tiện ích tài chính cho khách hàng cá nhân, doanh nghiệp.
Thêm vào đó, VPBank còn ra mắt ứng dụng ngân hàng số VPBank NEO được nhiều người dùng lựa chọn.
2. Phí duy trì tài khoản VPBank là gì?
Phí duy trì tài khoản VPBank là khoản phí bắt buộc khách hàng phải thanh toán hàng tháng để duy trì tài khoản của mình.
Phí duy trì tài khoản VPBank là khoản phí được thu hàng tháng.
Phí duy trì tài khoản ngân hàng VPBank có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tài khoản và các dịch vụ mà khách hàng đang sử dụng.
Thông thường, loại phí này sẽ được tính dựa trên mức độ sử dụng dịch vụ của khách hàng trong tháng.
2.1. Sự khác nhau của phí duy trì tài khoản và phí thường niên VPBank
Rất nhiều khách hàng của VPBank thường nhầm lẫn phí duy trì tài khoản và phí thường niên VPBank là một. Tuy nhiên hai loại phí này là hoàn toàn khác nhau.
Phí duy trì tài khoản VPBank là khoản phí được tính hàng tháng để duy trì tài khoản của khách hàng.
Khoản phí duy trì này được tính dựa trên các dịch vụ mà khách hàng sử dụng, chẳng hạn như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, rút tiền,...
Trong khi đó, phí thường niên VPBank là một khoản phí mà ngân hàng tính cho khách hàng hàng năm để duy trì và sử dụng các dịch vụ thẻ.
Đây là khoản phí bắt buộc được tính dựa trên loại tài khoản và số dư tài khoản của khách hàng.
3. Cập nhật biểu phí duy trì tài khoản VPBank hiện nay
Ngân hàng VPBank đang cung cấp hai loại tài khoản chính đó là tài khoản thanh toán và tài khoản tín dụng. Tuy nhiên, phí duy trì tài khoản Vpbank chỉ áp dụng với tài khoản thanh toán. Còn đối với tài khoản tín dụng, khách hàng sẽ phải đóng phí thường niên thẻ tín dụng VPBank.
Cụ thể phí duy trì tài khoản VPBank đối với thẻ thanh toán:
Tài khoản thường (Autolink)
|
|
Số dư bình quân dưới 2 triệu VNĐ
|
10.000 VNĐ/tháng
|
Số dư bình quân từ 2 triệu trở lên VNĐ
|
Không thu phí
|
Tài khoản VPSuper
|
|
Số dư bình quân dưới 10 triệu VNĐ
|
100.000 VNĐ/tháng
|
Số dư bình quân từ 10 - 20 triệu VNĐ
|
30.000 VNĐ/tháng
|
Số dư bình quân trên 20 triệu VNĐ
|
Không thu phí
|
Tài khoản ngoại tệ (USD)
|
|
Số dư bình quân dưới 100 USD/100 EUR…
|
2 USD/2 EUR,..
|
Số dư bình quân trên 100 USD/100 EUR…
|
Không thu phí
|
Tài khoản số đẹp
|
|
Số dư bình quân dưới 10 triệu VNĐ
|
50.000 VNĐ/tháng
|
Số dư bình quân trên 10 triệu VNĐ
|
50.000 VNĐ/tháng
|
4. Biểu phí VPBank
Tính đến nay, VPBank cung cấp rất đa dạng các sản phẩm và dịch vụ tài chính ngân hàng đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, các dịch vụ ngân hàng số,...
Ngoài phí duy trì tài khoản VPBank, bạn đọc nên tìm hiểu thêm biểu phí VPBank trên Website của ngân hàng để thuận tiện khi sử dụng các dịch vụ.
4.1. Phí thường niên thẻ tín dụng VPBank
Phí thường niên VPBank sẽ được tính đối với thẻ tín dụng.
Như đã đề cập ở trên, phí thường niên VPBank sẽ được tính đối với các loại thẻ tín dụng. Mỗi loại thẻ sẽ có biểu phí khác nhau, dao động trong khoảng từ 150.000 - 1.500.000 VNĐ. Chi tiết biểu phí thẻ tín dụng VPBank như sau:
Tên thẻ
|
Thẻ chính
|
Thẻ phụ
|
VPBank No 1 MasterCard
|
150.000 VNĐ
|
Không thu phí
|
MC2 Credit
|
299.000 VNĐ
|
150.000 VNĐ
|
Lady Credit
|
499.000 VNĐ
|
Không thu phí
|
StepUp Credit
|
499.000 VNĐ
|
200.000 VNĐ
|
VPBank Platinum Credit
|
699.000 VNĐ
|
250.000 VNĐ
|
VNA VPBank Platinum Credit
|
899.000 VNĐ
|
Không thu phí
|
Mobifone – VPBank Classic MasterCard
|
299.000 VNĐ
|
150.000 VNĐ
|
Mobifone – VPBank Titanium MasterCard
|
499.000 VNĐ
|
200.000 VNĐ
|
Mobifone – VPBank Platinum MasterCard
|
699.000 VNĐ
|
250.000 VNĐ
|
World MasterCard
|
1.500.000 VNĐ
|
Không thu phí
|
World Lady MasterCard
|
1.500.000 VNĐ
|
Không thu phí
|
Ngoài việc thu phí thường niên thẻ tín dụng VPBank, ngân hàng còn tính các loại phí khác như:
Phí Giao Dịch
Phí ứng trước tiền mặt và phí rút tiền thẻ tín dụng VPBank
|
|
Thẻ VPBank No.1 MasterCard
|
0% tại ATM của VPBank
|
Thẻ Mobifone –VPBank MasterCard
|
0% đối với hạng Classic
|
Tất cả các loại thẻ tín dụng VPBank khác
|
4% tổng số tiền (tối thiểu 100.000 VNĐ)
|
Phí xử lý giao dịch quốc tế
|
|
Thẻ World MasterCard và thẻ World Lady MasterCard
|
2,5% giá trị giao dịch
|
Các loại thẻ tín dụng VPBank khác
|
3% giá trị giao dịch
|
Phí chậm thanh toán
Thẻ VPBank No.1 MasterCard, MC2 Credit, Mobifone VPBank Classic MasterCard
|
5%, trong đó tối thiểu: 149.000 VNĐ, tối đa: 999.000 VNĐ
|
Thẻ Lady Credit, StepUp Credit, Mobifone VPBank Titanium MasterCard
|
5%, trong đó tối thiểu: 199.000 VNĐ, tối đa: 999.000 VNĐ
|
Thẻ World MasterCard và World Lady MasterCard
|
Không thu phí
|
Các loại thẻ khác
|
5%, trong đó tối thiểu: 249.000 VNĐ, tối đa: 999.000 VNĐ
|
4.2 Biểu phí thẻ ghi nợ VPBank - thẻ nội địa
Thẻ ghi nợ nội địa VPBank cho phép khách hàng thanh toán và rút tiền từ các ATM trên toàn quốc. Loại thẻ này sẽ kết nối với tài khoản thanh toán và có các tính năng kiểm soát chi tiêu.
Dưới đây là biểu phí VPBank đối với thẻ ghi nợ nội địa:
Loại phí
|
Thẻ ghi nợ nội địa
|
Thẻ ghi nợ nội địa VP Super
|
Phí phát hành thường
|
Không thu phí
|
Không thu phí
|
Phí phát hành nhanh
|
100.000 VNĐ
|
100.000 VNĐ
|
Phí thường niên VPBank
|
Không thu phí
|
Không thu phí
|
Phí vấn tin trong hệ thống
|
Không thu phí
|
Không thu phí
|
Phí vấn tin ngoài hệ thống
|
500 VNĐ/ 1 lần
|
Không thu phí
|
Phí chuyển khoản tại ATM trong hệ thống VPBank
|
Không thu phí
|
Không thu phí
|
Phí chuyển khoản tại ATM ngoài hệ thống VPBank
|
7.000 VNĐ/ 1 giao dịch
|
Không thu phí
|
Phí rút tiền VPBank tại ATM ngoài hệ thống
|
3.000 VNĐ/ 1 giao dịch
|
Không thu phí
|
Phí cấp lại mã PIN
|
20.000 VNĐ/ 1 lần
|
20.000 VNĐ/ 1 lần
|
Phí dịch vụ
|
30.000 VNĐ/ 1 lần
|
30.000 VNĐ/ 1 lần
|
Khi tìm hiểu về phí duy trì tài khoản VPBank, bạn đọc có thể cập nhật thêm thông tin về biểu phí thẻ VPBank nhé!
4.3. Biểu phí thẻ ghi nợ VPBank - thẻ quốc tế
Thẻ ghi nợ quốc tế VPBank cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch thanh toán quốc tế. Thẻ này thường được cấp cho các khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ thanh toán và rút tiền mặt trên toàn thế giới.
Sau đây là biểu phí VPBank thẻ ghi nợ quốc tế:
Phí phát hành thường
|
Không thu phí
|
Phí phát hành nhanh
|
|
|
300.000 VNĐ
|
|
Không thu phí
|
Phí phát hành lại
|
|
|
50.000 VNĐ
|
|
Không thu phí
|
Phí thường niên
|
|
MC2 Debit
|
|
Lady Debit
|
|
Cashback Debit
|
|
Platinum Debit
|
|
Travel Platinum Debit
|
|
VNA Platinum Debit
|
|
Visa Prime Platinum Debit
|
|
Visa VPBank Shopee
|
|
Prestige Debit
|
Không thu phí
|
Diamond Debit
|
Không thu phí (năm đầu)
|
Phí rút tiền VPBank ( trong VPBank VN)
|
Không thu phí
|
Phí rút tiền VPBank (ngoài VPBank VN)
|
Không thu phí
|
Phí rút tiền VPBank (ngoài hệ thống VPBank tại nước ngoài)
|
|
|
4%
|
Prestige Debit
|
Không thu phí
|
Diamond Debit
|
1%
|
Phí truy vấn, in sao kê
|
|
|
7.000 VNĐ
|
|
Không thu phí
|
Phí xử lý giao dịch quốc tế
|
|
|
3%
|
|
2.50%
|
Phí dịch vụ VPBank khác
|
|
|
50.000 VNĐ
|
|
Không thu phí
|
4.4. Phí chậm thanh toán
Tên thẻ
|
Mức phí (tối thiểu – tối đa)
|
VPBank No.1 MasterCard
|
149.000 VNĐ – 999.000 VNĐ
|
MC2 Credit
|
149.000 VNĐ – 999.000 VNĐ
|
Mobifone –VPBank Classic MasterCard
|
149.000 VNĐ – 999.000 VNĐ
|
Lady Credit, StepUp Credit
|
199.000 VNĐ – 999.000 VNĐ
|
Mobifone – VPBank Titanium MasterCard
|
199.000 VNĐ – 999.000 VNĐ
|
Khi nộp phí duy trì tài khoản VPBank, phí thẻ tín dụng VPBank hay phí rút tiền VPBank…, khách hàng nên đóng đúng hạn để tránh mất phí chậm thanh toán nhé!
5. Phí chuyển tiền của VPBank
Đây có thể là thông tin quan trọng mà khách hàng VPBank thường quan tâm để có thể tính toán chi phí cho các giao dịch chuyển tiền tới các ngân hàng khác hoặc chuyển tiền đến các tài khoản trong cùng ngân hàng.
RedBag cung cấp mức phí chuyển tiền của VPBank chi tiết như sau:
5.1. Phí chuyển tiền của VPBank tại các chi nhánh, phòng giao dịch
Hình thức chuyển
|
Biểu phí
|
Cùng tỉnh/ TP nơi mở tài khoản
|
|
Khác tỉnh/ TP nơi mở tài khoản
|
|
5.2. Phí chuyển tiền của VPBank tại các cây ATM
Cũng giống như phí duy trì tài khoản VPBank, mức phí chuyển tiền sẽ khác nhau tùy theo quy định của từng ngân hàng. Tuy nhiên, nếu khách hàng thực hiện chuyển tiền tại cây ATM thì các ngân hàng thường áp dụng mức phí chung như sau:
- Chuyển trong ngân hàng: 3.300 VNĐ/lần
- Chuyển ngoài ngân hàng: 11.000 VNĐ/lần
5.3. Phí chuyển tiền online VPBank thông qua ngân hàng số
Phí chuyển tiền online VPBank qua Bankplus:
- Ngoài hệ thống VPBank: 10.000 VNĐ/ giao dịch
- Chuyển tiền qua thẻ 24/7: 10.000 VNĐ/ giao dịch
Phí chuyển tiền online VPBank qua Internet Banking:
- Cùng hệ thống VPBank: Không thu phí.
- Ngoài hệ thống: Không thu phí (TKTT Autolink/ Payroll/ VP Super/ Dream VPSuper/ VPStaff).
VPBank ra mắt các ngân hàng số phục vụ nhu cầu người tiêu dùng.
5.4. Phí giao dịch ngoại tệ vpbank
Với dịch vụ chuyển tiền quốc tế Western Union, VPBank là một trong những ngân hàng có chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay. Dưới đây là thông tin về mức phí giao dịch ngoại tệ VPBank mới nhất:
Phí chuyển tiền đi
|
|
Phí dịch vụ VPBank chuyển tiền quốc tế tại quầy
|
0,2%
|
Phí dịch vụ VPBank chuyển tiền quốc tế qua kênh VPBank Online
|
0,12%
|
Phí VPBank thu hộ ngân hàng nước ngoài tại quầy và qua kênh VPBank Online
|
USD: 25 USD/ lệnh
EUR: 30 USD/ lệnh
GBP: 35 USD/ lệnh
JPY: 0,1% (TT: 7.000 JPY)
Ngoại tệ khác: 25 USD/ lệnh
|
Phí dịch vụ tra soát/ hủy/ sửa đổi lệnh
|
10 USD/ lần + Phí phát sinh thực tế (nếu có)
|
Phí chuyển tiền đến
|
|
Phí dịch vụ nhận tiền quốc tế
|
0,05%
|
Phí nhận món tiền bằng CMT
|
0,06%
|
Phí dịch vụ VPbank tra soát/ hoàn trả lệnh chuyển tiền (Không thu phí với món tiền hoàn trả dưới 20 USD)
|
10 USD/ lần (đã có điện phí)
|
Phí cam kết lệnh chuyển tiền
|
3 USD/ lần
|
Phí dịch vụ chuyển tiếp món tiền về từ nước ngoài (cho ngân hàng hưởng ở Việt Nam)
|
5 USD/ giao dịch
|
Các điện phí Swift khác (tại quầy và qua kênh VPBank Online)
|
5 USD/ điện
|
6. Mức phí VPBank khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử
VPBank cung cấp ba loại dịch vụ ngân hàng điện tử là Internet Banking, SMS Banking và Bankplus. Dưới đây là thông tin cập nhật về biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử của VPBank:
6.1.Phí dịch vụ Internet Banking của VPBank
Theo RedBag tìm hiểu, ngân hàng không thu phí sử dụng Internet Banking VPBank. Điều này có nghĩa là khách hàng sẽ được miễn phí khi sử dụng dịch vụ này.
Tuy nhiên, nếu khách hàng yêu cầu các dịch vụ đặc biệt khác thì sẽ có phí phát sinh tương ứng theo biểu phí VPBank:
Phí đăng ký sử dụng dịch vụ
|
Không thu phí
|
Phí sửa đổi thông tin dịch vụ
|
Không thu phí
|
Phí chấm dứt sử dụng dịch vụ
|
50.000 VNĐ
|
Phí tra soát tại quầy
|
Giao dịch trong cùng hệ thống: 10.000 VNĐ/ món.
Giao dịch liên ngân hàng: 15.000 VNĐ/ món. |
6.2. Dịch vụ SMS Banking
Dịch vụ SMS Banking của VPBank là một trong những dịch vụ tiện ích của ngân hàng cho phép khách hàng tra cứu thông tin tài khoản, giao dịch và thanh toán hóa đơn qua tin nhắn SMS sau khi kích hoạt dịch vụ này trên điện thoại di động
Phí đăng ký dịch vụ
|
Không thu phí
|
Phí thay đổi nội dung dịch vụ
|
20.000 VNĐ/ lần
|
Phí sử dụng dịch vụ
|
12.000 VNĐ/tháng/ SĐT
|
Phí gửi tin nhắn đi
|
909 VNĐ/ tin nhắn
|
6.3. Dịch vụ Bankplus
VPBank Bankplus là dịch vụ Ngân hàng điện tử trên điện thoại do VPBank cung cấp cho khách hàng là thuê bao di động mạng Viettel. Theo đó khách hàng có thể sử dụng điện thoại di động để thực hiện giao dịch ngân hàng với VPBank.
Tên gói cước
|
Mức phí duy trì dịch vụ
|
Phí đăng ký dịch vụ
|
Không thu phí
|
Phí chấm dứt sử dụng dịch vụ
|
10.000 VNĐ/ món
|
Phí sử dụng dịch vụ
|
10.000 VNĐ/ món
|
Phí chuyển khoản ngoài hệ thống VPBank
|
10.000 VNĐ/ món
|
Chuyển tiền qua thẻ 24/7
|
10.000 VNĐ/ món
|
Gói online
|
11.000 VNĐ/tháng
|
Gói Eco
|
11.000 VNĐ/tháng
|
Gói Agent
|
25.000 VNĐ/tháng
|
7. Một số phí dịch vụ VPBank khác
Các loại phí dịch vụ VPBank khác ngoài phí duy trì tài khoản VPBank liên quan đến giao dịch quốc tế có thể bao gồm:
7.1. Dịch vụ Séc
- Cung ứng Séc trắng: 20.000 VNĐ/quyển
- Bảo chi Séc: 10.000 VNĐ/tờ
- Thông báo mất Séc/ Séc không có khả năng thanh toán: 50.000 VNĐ/lần
- Thu hộ Séc do NH trong nước phát hành: 10.000 VNĐ/tờ
- Thu đổi Séc lữ hành: 2%
7.2. Dịch vụ ngân quỹ
Phí kiểm đếm
|
0,03% + chi phí phát sinh thực tế
|
Dịch vụ đổi tiền
|
|
Đổi tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông
|
Không thu phí
|
Đổi tiền lấy mệnh giá khác
|
2%
|
7.3. Phí giao dịch ngoại tệ VPBank - Western Union
- Nhận ngoại tệ qua dịch vụ kiều hối Western Union : Không thu phí
- Chuyển tiền ngoại tệ qua dịch vụ kiều hối Western Union: Thu theo biểu phí Western Union
7.4. Phí Dịch vụ khác
- Phí cấp giấy phép chuyển tiền ngoại tệ ra nước ngoài: 10 USD/ lần
- Phí tư vấn tài chính theo yêu cầu của khách hàng: 20.000 VNĐ/ lần
- Dịch vụ tại nhà (thu hộ điện, đổi tiền, …): 100.000 VNĐ/ lần
- Phí dịch vụ VPBank khác: 50.000 VNĐ/ lần
8. Những câu hỏi liên quan đến biểu phí VPBank
Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về biểu phí VPBank , RedBag đã tổng hợp một số câu hỏi phổ biến nhất về chủ đề này:
8.1. Không dùng thẻ có bị tính phí duy trì tài khoản VPBank không?
Nếu bạn có tài khoản tại VPBank thì sẽ phải trả phí duy trì tài khoản, dù có sử dụng thẻ hay không. Tuy nhiên, mức phí này cũng sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tài khoản bạn đang sở hữu.
8.2. VPBank chuyển khoản có mất phí không?
Hiện VPBank áp dụng hình thức chuyển khoản không thu phí từ các máy ATM cùng hệ thống. Khách hàng có thể đọc hướng dẫn các bước giao dịch được dán tại cây ATM để đảm bảo chuyển khoản thành công.
8.3. Mở tài khoản số đẹp VPBank mất bao nhiêu tiền?
Chi phí tối thiểu để đăng ký tài khoản ngân hàng số đẹp VPBank là 2 triệu đồng/tài khoản. Mức phí đăng ký tại quầy và đăng kí Online cũng có sự chênh lệch.
Bạn có thể truy cập Website của ngân hàng VPBank để biết thêm thông tin chi tiết về biểu phí dịch vụ mở tài khoản thanh toán số đẹp.
Mở số đẹp VPBank sẽ mất phí theo biểu phí của VPBank.
8.4. Có cách nào để giảm các khoản phí phát sinh ngân hàng VPBank ?
Để hạn chế các khoản phí phát sinh của ngân hàng VPBank , khách hàng nên nắm rõ các quy định và biểu phí của ngân hàng, đồng thời nộp phí đúng hạn và sử dụng các dịch vụ ngân hàng điện tử để tránh phí giao dịch trực tiếp tại quầy.
RedBag hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ biết những thông tin chi tiết về phí duy trì tài khoản VPbank cùng các biểu phí VPBank khác. Đây là một ngân hàng uy tín tại Việt Nam nên bạn đọc có thể yên tâm lựa chọn các dịch vụ tài chính phù hợp với nhu cầu sử dụng nhé!
Tổng hợp bởi RedBag.vn
Bài viết mới nhất
Xem tất cảNên làm thẻ tín dụng ngân hàng nào dễ nhất? Top 10 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất 2024
Bạn đang băn khoăn nên mở thẻ tín dụng ngân hàng nào tốt nhất? dễ nhất? RedBag sẽ giúp bạn so sánh thẻ tín dụng các ngân hàng cũng như gợi ý Top 10 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất hiện nay.
Bài viết đọc nhiều
Cách rút tiền từ sim điện thoại về MoMo chi tiết và an toàn nhất
Việc rút tiền từ sim điện thoại về MoMo sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả. Đặc biệt, bạn có thể sử dụng tiền linh hoạt vào nhiều công việc khác nhau nhanh chóng hơn. Tìm hiểu ngay cách rút tiền từ sim điện thoại về MoMo an toàn nhé!
4 Cách rút tiền từ sim điện thoại về thẻ ngân hàng nhanh, chi tiết nhất
Rút tiền từ sim điện thoại về tài khoản của mình để quản lý tài chính dễ dàng hơn trong cuộc sống. Cùng RedBag khám phá ngay cách rút tiền từ tài khoản thoại về thẻ ngân hàng chi tiết.
1 Đồng Malaysia (Ringgit) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay?
1 Đồng Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay? Nên đổi 1 Ringgit to VND ở đâu? Cách tính 1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt tại 40 ngân hàng.
Đừng quên đăng ký để nhận tin mới nhất!
Hàng tuần RedBag sẽ gửi tài liệu tổng hợp về Kiến thức quản lý tài chính cá nhân hiệu quả cho bạn qua Email
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN