Tổng hợp Top 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam
- 1. Danh sách 4 Ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam
- 2. Ngân hàng Agribank
- 1. Thông tin chung
- 2. Lịch sử hình thành và phát triển
- 3. Sản phẩm dịch vụ tiêu biểu
- 3. Ngân hàng BIDV
- 1. Thông tin chung
- 2. Lịch sử hình thành và phát triển
- 3. Sản phẩm dịch vụ tiêu biểu
- 4. Ngân hàng Vietinbank
- 1. Thông tin chung
- 2. Lịch sử hình thành và phát triển
- 3. Sản phẩm dịch vụ tiêu biểu
- 5. Ngân hàng Vietcombank
- 1. Thông tin chung
- 2. Lịch sử hình thành và phát triển
- 3. Sản phẩm dịch vụ tiêu biểu
- 6. Đặc điểm chung của 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam
- 7. Sức ảnh hưởng của 4 ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- 8. Nên sử dụng dịch vụ của ngân hàng Nhà nước nào?
Cập nhật danh sách 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam hiện nay cùng RedBag. Nên lựa chọn ngân hàng nào trong 4 ngân hàng Nhà nước Việt Nam? Đọc ngay!
Người đọc trang này thường Đăng ký app ngân hàng số, ví điện tử dưới đây. Chỉ 1 phút có ngay tài khoản ngân hàng giao dịch online
✅ Miễn phí đăng ký, thực hiện online 100%
✅ Miễn phí chuyển tiền, chuyển nhanh tức thì
✅ Miễn phí duy trì, không yêu cầu số dư
Danh sách 4 Ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam
Trước tiên, chúng ta cần biết ngân hàng Nhà nước là ngân hàng trực thuộc Chính phủ và danh sách ngân hàng nào là ngân hàng Nhà nước.
Ngay dưới đây, RedBag tổng hợp Top 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất trong danh sách các ngân hàng tại Việt Nam.
1. Ngân hàng Agribank
Ngân hàng Agribank rất phổ biến với nhóm người lao động, công chức.
Ngân hàng đầu tiên được gọi tên trong Top 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam là Agribank. Ngân hàng này đã vô cùng quen thuộc với người dân Việt Nam.
Cùng RedBag tìm hiểu chi tiết hơn về ngân hàng này qua những thông tin sau:
1.1. Thông tin chung
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) được thành lập năm 1988, là một trong những Ngân hàng Thương mại hàng đầu Việt Nam và cũng là ngân hàng duy nhất Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
Đến 2023, Agribank đã phát triển mạnh mẽ với quy mô toàn quốc bao gồm: 2.300 chi nhánh, phòng giao dịch rộng khắp; gần 40.000 cán bộ, người lao động. Hoạt động Agribank đạt được sự tăng trưởng ổn định tổng tài sản đạt trên 1,89 triệu tỷ đồng.
1.2. Lịch sử hình thành và phát triển
Là một trong những ngân hàng lâu đời nhất Việt Nam, Agribank đã trải qua rất nhiều cột mốc để lớn mạnh như ngày hôm nay:
- Ngày 26/03/1988, Agribank ra đời với tên gọi: Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam. Đến 1990, tên gọi thay đổi thành Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam theo quyết định của ban quản lý Nhà nước.
- Năm 1996, tên ngân hàng lại được thay đổi thành Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
- Năm 2003, Agribank được vinh danh với danh hiệu Anh hùng Lao động, thể hiện những thành tựu đáng kể trong giai đoạn Đổi mới.
- Năm 2004, Công ty TNHH MTV Dịch vụ Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam ra đời. Agribank trở thành ngân hàng thương mại đầu tiên có sổ tay tín dụng và thiết lập chính sách, thủ tục cho vay nghiêm ngặt, tuân thủ quy định quốc tế.
- Năm 2005, sự ra đời thành công của thẻ ghi nợ nội địa đã mang lại lợi ích tiện ích cho khách hàng. Agribank cùng VISA thiết lập thiết bị hỗ trợ chuẩn chi (VAP), mở ra cơ hội gia nhập thị trường thẻ quốc tế.
- Năm 2007, Agribank và Cơ quan Phát triển Pháp (AFD) ký kết hợp đồng đào tạo với mục tiêu nâng cao kỹ năng quản lý của lãnh đạo cấp cao trong hệ thống ngân hàng, chú trọng vào phát triển nông nghiệp và nông thôn Việt Nam.
- Năm 2023, tổng tài sản của Agribank đã vượt mốc 1,77 tỷ đồng, nguồn vốn huy động hơn 1,60 triệu tỷ đồng. Tổng dư nợ cho vay kinh tế hơn 1,36 triệu tỷ đồng, trong đó gần 70% dành cho việc đầu tư phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.
1.3. Sản phẩm dịch vụ tiêu biểu
Agribank cung cấp rất đa dạng các dịch vụ ngân hàng, sản phẩm tài chính nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng cả trong nước và quốc tế. Các sản phẩn tiêu biểu có thể kể đến như:
Sản phẩm cho vay
- Gói vay lưu vụ
- Gói vay hỗ trợ giảm tổn thất trong nông nghiệp
- Gói vay ưu đãi lãi suất
- Gói vay qua tổ vay vốn/tổ liên kết-tổ cho vay lưu động
- Gói vay phục vụ chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn
Sản phẩm gửi tiết kiệm
- Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn lãi suất thả nổi
- Tiết kiệm gửi góp theo định kỳ
- Tiết kiệm gửi góp không theo định kỳ
- Tiết kiệm hưu trí
- Tiết kiệm tích lũy kiều hối
- Tiết kiệm an sinh
- Tiết kiệm học đường
Sản phẩm thẻ Agribank
- Thẻ ghi nợ nội địa
- Thẻ ghi nợ quốc tế
- Thẻ tín dụng nội địa
- Thẻ tín dụng quốc tế
Ngân hàng điện tử
- SMS Banking
- Internet Banking
- Agribank E-Mobile Banking
Sản phẩm bảo hiểm
- Bảo hiểm Agribank
- Bảo hiểm FWD
- Tín dụng Agribank
- Cho vay tiêu dùng
- Cho vay hạn mức quy mô nhỏ
- Cho vay phục vụ nhu cầu đời sống
- Cho vay phục vụ hoạt động kinh doanh
- Cho vay dưới hình thức thấu chi tài khoản
Bạn đoc có thể tìm hiểu thêm về ngân hàng Agribank qua bài viết sau: https://redbag.vn/blog/agribank-la-ngan-hang-gi
2. Ngân hàng BIDV
BIDV là một trong những ngân hàng có sự tăng trưởng bền vững hiện nay.
Bên cạnh Agribank, BIDV cũng là một trong 4 ngân hàng Nhà nước Việt Nam có độ phổ biến và sự uy tín cao.
2.1. Thông tin chung
BIDV là tên viết tắt cả Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (Bank for Investment and Development of Vietnam), ra đời năm 1957. Đây là ngân hàng thương mại cổ phần sở hữu vốn Nhà nước trên 50%.
BIDV hiện là ngân hàng thương mại dẫn đầu tại Việt Nam về quy mô với tổng tài sản đạt trên 2 triệu tỷ đồng. Năm 2023, BIDV đứng thứ 1.081 trong bảng xếp hạng 2.000 doanh nghiệp niêm yết lớn nhất toàn cầu do Forbes thực hiện, tăng 524 bậc so với năm 2022.
Hiện nay, ngân hàng BIDV đã mở rộng hơn 190 chi nhánh, 871 phòng giao dịch trên toàn quốc với hơn 25 nghìn cán bộ nhân viên. Bên cạnh đó, ngân hàng còn xây dựng văn phòng đại diện tại nhiều quốc gia như Lào, Campuchia, Nga,...
2.2. Lịch sử hình thành và phát triển
Để trở thành một trong 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam, BIDV đã trải qua quá trình hình thành lâu dài với nhiều cột mốc đáng nhớ:
- Ngày 25/04/1957: Ngân hàng khi thành lập với tên gọi đầu tiền là Ngân hàng Kiến Thiết Việt Nam dưới sự quản lý của bộ tài chính.
- Từ 1957 – 1981: Ngân hàng cấp phát, phân bổ vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách quốc gia theo nhiệm vụ Nhà nước để phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa miền Bắc, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
- Từ 1981 – 1990: Đồng hành với thời kỳ sôi động của đất nước – chuẩn bị và thực hiện công cuộc đổi mới. Nhiệm vụ của ngân hàng là phục vụ nền kinh tế được thực hiện tốt và chuyển toàn bộ nền kinh tế sang chủ động.
- Từ 1990 – 2012: Kết hợp với việc chuyển đổi từ một ngân hàng chuyên doanh sang cơ chế ngân hàng thương mại, đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây Dựng Việt Nam.
- Từ 2012 – 2023: Chuyển đổi hoạt động theo mô hình ngân hàng thương mại cổ phần nhằm phát triển mạnh mẽ trong quá trình hội nhập. BIDV ngày càng khẳng định vị thế với định hướng hội nhập quốc tế theo nguyên tắc thị trường.
2.3. Sản phẩm dịch vụ tiêu biểu
Cũng như Agribank, BIDV cung cấp rất nhiều sản phẩm, dịch vụ tiện ích cho mọi đối tượng khách hàng.
Sản phẩm thẻ BIDV
- Thẻ ghi nợ nội địa BIDV
- Thẻ ghi nợ quốc tế BIDV
- Thẻ tín dụng quốc tế BIDV
- Thẻ Visa BIDV
Ngân hàng điện tử
- Internet Banking
- Smart Banking
Sản phẩm dịch vụ cho vay
- Vay tiêu dùng
- Vay tín chấp BIDV
- Vay thế chấp
- Vay mua nhà BIDV
- Vay xây nhà.
- Vay mua ô tô
- Vay kinh doanh
- Vay du học
Sản phẩm gửi tiết kiệm
- Tiết kiệm có kỳ hạn
- Tiết kiệm không kỳ hạn
Sản phẩm bảo hiểm
- Bảo hiểm nhân thọ
- Bảo hiểm phi nhân thọ
3. Ngân hàng Vietinbank
Vietinbank là ngân hàng thương mại có vai trò lớn trong ngành Ngân hàng Việt Nam.
Cái tên tứ 3 được nhắc đến trong Top 4 ngân hàng lớn nhất Việt Nam là Vietinbank với những đặc điểm nổi bật như sau:
3.1. Thông tin chung
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, viết tắt là Vietinbank, là ngân hàng tách ra từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và đi vào hoạt động từ năm 1988 với 50% vốn từ Nhà nước và 50% cổ phần từ các đơn vị, tổ chức tư nhân.
Nằm trong Top 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam, Vietinbank luôn cung cấp các sản phẩm dịch vụ hiện đại, nhiều tiện ích, phủ sóng với hơn 148 cơ sở, 7 đơn vị thành viên, 3 đơn vị sự nghiệp, hơn 1.000 phòng giao dịch trên toàn quốc.
3.2. Lịch sử hình thành và phát triển
Là một trong 4 ngân hàng Nhà nước Việt Nam lâu đời, Vietinbank đã có 35 năm hình thành và phát triển theo nhu cầu và xu thế của thời đại.
- Giai đoạn đầu (1988 - 2000): Trong thời kỳ này, Vietinbank đã hoàn thành quá trình chuyển đổi cơ cấu và bắt đầu hoạt động chính thức, từ đó tiến xa trên con đường phát triển.
- Giai đoạn phát triển (2001 - 2008): Trong giai đoạn này, Vietinbank đã thực hiện việc tái cơ cấu tổ chức, giải quyết nợ xấu, và đồng thời thống nhất tổ chức và cơ chế kinh doanh để tạo nền tảng cho sự phát triển.
- Thời kì ổn định (2009 - 2013): Trong giai đoạn này, Vietinbank đã thành công trong việc cổ phần hóa, mở ra những cơ hội phát triển mới trong lĩnh vực ngân hàng.
- Thời kì duy trì và phát triển mạnh mẽ (2014 - hiện tại): Vietinbank đã bắt kịp xu hướng khoa học công nghệ, thực hiện các chiến dịch đổi mới và nâng cao hoạt động ngân hàng một cách toàn diện để duy trì sự phát triển đầy mạnh mẽ.
3.3. Sản phẩm dịch vụ tiêu biểu
Không kém cạnh những ngân hàng Nhà nước khác, Vietinbank cung cấp đa dạng những sản phẩn dịch vụ sau:
Sản phẩm gửi tiết kiệm
- Tiết kiệm không kỳ hạn và có kỳ hạn thông thường.
- Tiết kiệm tích lũy cho con.
- Tiết kiệm đa kỳ hạn.
- Tiền gửi ưu đãi tỷ giá.
- Tiết kiệm tích lũy.
- Tiết kiệm trực tuyến.
Sản phẩm tín dụng
- Gói vay nhà ở.
- Gói vay mua xe trả góp.
- Gói vay kinh doanh.
- Gói thế chấp sổ tiết kiệm
- Gói vay tín chấp cán bộ nhân viên.
- Gói vay phát hành thẻ tài chính cá nhân.
- Gói vay cầm cố sổ tiết kiệm.
Sản phẩm thẻ VietinBank
- Thẻ ghi nợ nội địa.
- Thẻ ghi nợ quốc tế.
- Thẻ tín dụng quốc tế.
- Thẻ đồng thương hiệu.
Sản phẩm bảo hiểm
- Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo và thương tật do tai nạn
- Bảo hiểm kinh doanh trang sức, …
- Kinh doanh vàng bạc đá quý
Ngân hàng điện tử
- Vietinbank iPay
- iPay Mobile
- SMS Banking
- Bank Plus
4. Ngân hàng Vietcombank
VietcomBank cung cấp đa dạng các sản phẩm, dịch vụ tài chính cho mọi khách hàng.
Vietcombank là ngân hàng thương mại Nhà nước tiên phong trong việc thí điểm cổ phần hoá cho Chính phủ yêu cầu. Hiện nay, Vietcombank đang đứng đầu trong 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam.
4.1. Thông tin chung
VietcomBank được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/04/1963 với tên gọi đầy đủ là Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam với vốn điều lệ từ Nhà nước chiếm 75%.
Sau 6 thập kỷ hình thành và phát triển, VietcomBank đã tiến xa trở thành một trong những ngân hàng Nhà nước hàng đầu tại Việt Nam, mang đến cho khách hàng một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính tiên tiến.
4.2. Lịch sử hình thành và phát triển
Để trở thành một trong 4 ngân hàng Nhà nước lớn mạnh như hiện nay, Vietcombanmk đã trải qua những cột mốc đáng nhớ như sau:
- 1/4/1963: Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, được thành lập thông qua quyết định của Hội đồng Chính phủ, tách ra từ Cục Ngoại hối thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- Từ 1964 - 1975: Vietcombank đã đóng góp vào cuộc kháng chiến chống Mỹ, là ngân hàng thương mại quốc tế duy nhất tại Việt Nam đóng vai trò xây dựng và phát triển kinh tế miền Bắc, cung cấp hỗ trợ cho chiến trường Miền Nam.
- 1990: Hội đồng Bộ trưởng thông qua kế hoạch đổi mới hoạt động ngân hàng, biến Vietcombank thành một ngân hàng thương mại quốc doanh, hoạt động trong lĩnh vực đối ngoại.
- Từ 1993 - 1996: Vietcombank tham gia vào thị trường tiền tệ thế giới, trở thành thành viên của một số tổ chức tài chính quốc tế và là ngân hàng tiên phong sử dụng thẻ MasterCard và Visa, sáng lập Hội thẻ ngân hàng Việt Nam.
- Từ 2000 - 2005: Vietcombank tăng cường khả năng tài chính, quản lý hoạt động, đổi mới công nghệ, phát triển sản phẩm và dịch vụ, đảm bảo ổn định và phát triển kinh tế, xây dựng uy tín trong cộng đồng tài chính khu vực và toàn cầu.
- 2007: Vietcombank tiên phong cổ phần hóa trong ngành ngân hàng và thực hiện thành công kế hoạch phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
- 2008: Vietcombank chính thức hoạt động theo mô hình ngân hàng thương mại cổ phần.
- 2009: Vietcombank chính thức niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
- 2011: Vietcombank ký kết Hợp đồng cổ đông chiến lược với Mizuho Corporate Bank.
- 2013: Nhân dịp kỷ niệm 50 năm thành lập, Vietcombank giới thiệu bộ nhận diện thương hiệu mới, thể hiện những thành công và sự chuyển đổi quan trọng, chuẩn bị cho giai đoạn phát triển mới.
- Từ 2013 - 2018: Vietcombank đã thực hiện những biến đổi toàn diện, ghi nhận những thành tựu ấn tượng.
- Từ 2018 - nay: Vietcombank tiếp tục củng cố vị thế hàng đầu tại Việt Nam trong nhiều khía cạnh, ghi danh trong danh sách 100 ngân hàng niêm yết có vốn hóa lớn nhất thế giới theo Reuters.
4.3. Sản phẩm dịch vụ tiêu biểu
Vietcombank cung cấp sản phẩm, dịch vụ tài chính cho mọi đối tượng khách hàng trong nước và quốc tế. Cụ thể như sau:
Sản phẩm dịch vụ cho cá nhân
- Tài khoản.
- Thẻ Tiết kiệm & đầu tư.
- Chuyển & Nhận tiền.
- Cho vay cá nhân.
Sản phẩm dịch vụ cho doanh nghiệp
- Dịch vụ thanh toán
- Dịch vụ séc
- Trả lương tự động
- Thanh toán Billing
- Dịch vụ bảo lãnh
- Dịch vụ cho vay
- Thuê mua tài chính
- Doanh nghiệp phát hành trái phiếu trong nước và nước ngoài
- Kinh doanh ngoại tệ
- Định chế tài chính
- Ngân hàng đại lý
- Dịch vụ tài khoản
- Mua bán ngoại tệ
- Kinh doanh vốn
- Tài trợ thương mại
- Bao thanh toán
Ngân hàng điện tử
- Ngân hàng số VCB Digibank
- VCB i-B@nking Doanh nghiệp
- SMS Banking
- Phone Banking
- VCB-Money
- VCB-eTour
- VCB-eTopup
Sản phẩm bảo hiểm
- Bảo hiểm vững ước mơ
- Bảo hiểm cả nhà vui khỏe
- Bảo hiểm sống khỏe – Bảo hiểm bệnh ung thư
- Bảo hiểm FWD đón đầu thay đổi 2.0
- Bảo hiểm tiết kiệm – FWD giúp con vươn xa
5. Đặc điểm chung của 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam
4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam đều hoạt động dưới sự quan sát của Chính Phủ và có những điểm chung như sau:
- Đều là các ngân hàng thuộc phân khúc ngân hàng thương mại do Nhà nước quản lý.
- Tổng vốn điều lệ lớn, trong đó vốn ngân hàng Nhà nước chiếm trên 60% tổng vốn điều lệ.
- Quy mô tài sản của các ngân hàng này đều vượt quá mốc 1 triệu tỷ đồng.
- Các trụ sở chính đặt tại thủ đô Hà Nội của Việt Nam.
6. Sức ảnh hưởng của 4 ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Là những ngân hàng lớn, uy tín nhất cả nước, 4 ngân hàng Nhà nước đều đem đến những ảnh hưởng kinh tế và tài chính tới lĩnh vực trong xã hội như:
- Ngân hàng lớn nên có hạn mức kinh doanh khổng lồ.
- Có sự liên kết, hợp tác chặt chẽ với đơn vị, tổ chức tài chính quốc tế.
- Luôn đổi mới, tân tiến các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng phù hợp với xu thế phát triển của đất nước.
7. Nên sử dụng dịch vụ của ngân hàng Nhà nước nào?
Top 4 ngân hàng lớn nhất Việt Nam được RedBag đề cập ở trên đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Dù bạn chọn ngân hàng nào thì đều được hưởng những tiện ích vượt trội so với những ngân hàng khác.
Thông qua bài viết này, RedBag đã tổng hợp cho bạn đọc 4 ngân hàng Nhà nước lớn nhất Việt Nam. Với những thông tin chi tiết trên, hi vọng khách hàng sẽ lựa chọn và có những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng dịch vụ tại một trong 4 ngân hàng này.
Tổng hợp bởi RedBag.vn
Bài viết mới nhất
Xem tất cảNên làm thẻ tín dụng ngân hàng nào dễ nhất? Top 10 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất 2024
Bạn đang băn khoăn nên mở thẻ tín dụng ngân hàng nào tốt nhất? dễ nhất? RedBag sẽ giúp bạn so sánh thẻ tín dụng các ngân hàng cũng như gợi ý Top 10 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất hiện nay.
Bài viết đọc nhiều
Cách rút tiền từ sim điện thoại về MoMo chi tiết và an toàn nhất
Việc rút tiền từ sim điện thoại về MoMo sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả. Đặc biệt, bạn có thể sử dụng tiền linh hoạt vào nhiều công việc khác nhau nhanh chóng hơn. Tìm hiểu ngay cách rút tiền từ sim điện thoại về MoMo an toàn nhé!
4 Cách rút tiền từ sim điện thoại về thẻ ngân hàng nhanh, chi tiết nhất
Rút tiền từ sim điện thoại về tài khoản của mình để quản lý tài chính dễ dàng hơn trong cuộc sống. Cùng RedBag khám phá ngay cách rút tiền từ tài khoản thoại về thẻ ngân hàng chi tiết.
1 Đồng Malaysia (Ringgit) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay?
1 Đồng Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay? Nên đổi 1 Ringgit to VND ở đâu? Cách tính 1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt tại 40 ngân hàng.
Đừng quên đăng ký để nhận tin mới nhất!
Hàng tuần RedBag sẽ gửi tài liệu tổng hợp về Kiến thức quản lý tài chính cá nhân hiệu quả cho bạn qua Email
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN