Phí thường niên Vietinbank là gì? Biểu phí thường niên Vietinbank 2023
Phí thường niên Vietinbank là gì? Mức phí thường niên của Vietinbank cập nhật đến hôm nay là bao nhiêu? Cùng RedBag tìm hiểu ngay nào!
1. Đôi nét về Vietinbank và các loại thẻ Vietinbank
1.1. Tổng quan ngân hàng Vietinbank
Trước khi tìm hiểu về phí thường niên Vietinbank, khách hàng cần biết một vài thông tin về ngân hàng này.
VietinBank (TMCP Công Thương Việt Nam) là một trong những ngân hàng thương mại lớn và uy tín nhất tại Việt Nam. Ngân hàng VietinBank được thành lập vào năm 1988 và đã trải qua hơn 30 năm phát triển.
VietinBank cung cấp nhiều dịch vụ tài chính khác nhau như cho vay, tiết kiệm, thanh toán, bảo hiểm, đầu tư và dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Các sản phẩm dịch vụ của Vietinbank rất đa dạng và được nhiều khách hàng tin dùng.
Vietinbank là một trong những ngân hàng thương mại uy tín tại Việt Nam.
1.2. Danh sách các loại thẻ Vietinbank hiện hành
Hiện nay, Vietinbank đã phát hành nhiều loại thẻ với chức năng, hạn mức đa dạng và phù hợp với điều kiện sử dụng. Mỗi loại thẻ sẽ phải nộp phí thường niên của Vietinbank tương ứng.
Các loại thẻ Vietinbank gồm có:
Thẻ ghi nợ nội địa
- EPartner V Pay
- EPartner Chip Contactless Premium
- EPartner Chip Contactless
- EPartner C-Card
- EPartner G-Card
- EPartner Pink-Card
- EPartner S-Card
- EPartner Liên kết
Thẻ ghi nợ quốc tế
- Thẻ MasterCard Platinum Sendo
- Thẻ Visa Debit Platinum V Pay
- Thẻ Premium Banking
- Thẻ Vietinbank sống khỏe
- Thẻ Visa Debit EMV USD
- Thẻ Visa Debit Sakura
- Thẻ Visa Debit Vpoint
Thẻ tín dụng nội địa
- Thẻ i-Zero
- Thẻ tài chính cá nhân
- Thẻ tín dụng SME
- Thẻ tín dụng quốc tế
- Thẻ Mastercard Platinum Cashback
- Thẻ JCB
- Thẻ MasterCard
- Thẻ Cremium Visa
Thẻ Tín Dụng Quốc Tế
- Thẻ Visa Platinum
- Thẻ Visa Signature
- Thẻ Diners Club Corporate Card
- Thẻ Visa Corporate
- Thẻ Visa Credit SME
Thẻ đồng thương hiệu
- Thẻ MasterCard Platinum Sendo Credit
- Thẻ Tín Dụng Quốc Tế JCB Vietnam Airlines
- Thẻ JCB Ultimate Vietnam Airlines
- Thẻ Vpoint
- Thẻ Vietravel
- Thẻ Visa payWave Saigon Co.op
Bạn đang muốn chọn ngân hàng nào dịch vụ nhanh, thẻ tín dụng nhiều ưu đãi hay nơi mượn tiền nhanh?
Tạo tài khoản RedBag ngay!
✓ 80% khách hàng tìm được ứng dụng ngân hàng, khoản vay, thẻ tín dụng ưng ý
✓ Duyệt dễ, nhận tiền vay nhanh 24/7 nhờ RedBag gợi ý đúng với hồ sơ
✓ Quản lý lịch sử đăng ký nhiều sản phẩm tài chính chỉ 1 tài khoản RedBag
✓ Miễn phí trọn đời
1.3. Hạn mức của thẻ tín dụng Vietinbank
Hạn mức thẻ tín dụng là giới hạn tối đa mà khách hàng được Vietinbank ủy quyền cho phép chi tiêu. Tức là, khi sử dụng thẻ này số tiền giao dịch phải nằm trong hạn mức đó.
Hạn mức thẻ tín dụng Vietinbank đối với thẻ nội địa và thẻ quốc tế được quy định như sau:
Loại thẻ | Hạn mức |
Thẻ tín dụng nội địa |
|
Thẻ tín dụng quốc tế |
|
Thẻ Cremium Mastercard |
|
Thẻ Cremium JCB |
|
Thẻ EMV Cremium |
|
Thẻ Cremium Visa |
|
Thẻ Cremium Visa Platinum |
|
Thẻ Premium banking |
|
2. Phí thường niên Vietinbank là gì?
Phí thường niên Vietinbank là loại phí được thu hằng năm theo chu kỳ 1 lần/năm đối với khách hàng sử dụng các loại thẻ mà ngân hàng này phát hành để sử dụng các dịch vụ tài chính.
Phí thường niên Vietinbank được thu mỗi năm một lần.
2.1. Phí thường niên Vietinbank có bắt buộc phải đóng không?
Phí thường niên của Vietinbank là khoản phí bắt buộc. Nếu không đóng phí thường niên, khách hàng sẽ không thể tiếp tục sử dụng thẻ, thậm chí có thể ảnh hưởng đến hồ sơ tín dụng trong tương lai.
2.2. Phí thường niên Vietinbank và phí duy trì có phải là một không?
Phí thường niên không phải là phí duy trì tài khoản, mà là phí được thu hàng năm để bảo đảm tính năng sử dụng thẻ. Phí duy trì tài khoản của Vietinbank được thu theo tháng.
3. Ngân hàng nào có phí thường niên ưu đãi nhất hiện nay?
Theo RedBag tìm hiểu, hiện nay, phí thường niên của Vietinbank khá thấp so với mặt bằng chung của các ngân hàng khác. Trong tương lai, mức phí này có thể biến động theo thị trường.
4. Cập nhật biểu phí Vietinbank mới nhất 2023
4.1. Phí thường niên của Vietinbank đối với thẻ ghi nợ nội địa
- Chip contactless E Partner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S – Card, S – Card liên kết: 60.000 VNĐ
- Chip contactless Epartner Premium, thẻ C – Card, C – Card liên kết, 12 con giáp, G – Card, Pink-Card: 60.000 VNĐ
- Thẻ E Partner V Pay: Miễn phí
► Mở thẻ tín dụng VIB trên Fiza (Zalo): Hoàn tiền 6%, miễn 100% phí thường niên trọn đời
► Đăng ký thẻ tín dụng Cake x Be: ưu đãi đến 930.000Đ
4.2. Phí thường niên của Vietinbank đối với thẻ ghi nợ quốc tế
Loại thẻ | Mức phí |
Phí thường niên Vietinbank - Thẻ chính | |
Thẻ Mastercard Debit Platinum dành cho khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) |
Miễn phí |
Thẻ Visa Debit Gold Sakura (TK VNĐ/USD) |
Miễn phí |
Thẻ vật lý và phi vật lý Mastercard Platinum Sendo |
20.000 VNĐ/tháng |
Thẻ phi vật lý Visa/ Mastercard Debit Platinum Vpay |
50.000 VNĐ/tháng |
Thẻ Visa Debit Gold USD |
120.000 VNĐ/tháng |
Thẻ UPI Debit Gold |
120.000 VNĐ/tháng |
Thẻ Sống khỏe Visa Debit Platinum |
163.636 VNĐ/tháng |
Phí thường niên Vietinbank - Thẻ phụ |
|
Thẻ Mastercard Debit Platinum dành cho khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) |
Miễn phí |
Thẻ Visa Debit Gold Sakura (TK VNĐ/USD) |
Miễn phí |
Thẻ Visa Debit Gold USD |
Miễn phí |
Thẻ UPI Debit Gold |
60.000 VNĐ |
Thẻ Sống khỏe Visa Debit Platinum |
60.000 VNĐ |
4.3. Phí thường niên của Vietinbank đối với thẻ tín dụng nội địa
Biểu phí thường niên của thẻ tín dụng nội địa Vietinbank như sau:
Phí thường niên
- Thẻ i-Zero: 299.000 VNĐ
- Thẻ doanh nghiệp: 500.000 VNĐ
Phí rút tiền mặt tại ATM
- Thẻ i-Zero: 5.00% tối thiểu: 45.455 VNĐ
- Dịch vụ xác nhận HMTD: 54.545 VNĐ
4.4. Phí thường niên của Vietinbank đối với thẻ tín dụng quốc tế
Loại thẻ |
Mức phí |
Thẻ cơ bản |
|
Thẻ Visa/ Mastercard Classic |
|
Thẻ JCB Classic |
|
Thẻ Visa Gold |
|
Thẻ JCB Gold |
|
Thẻ Visa Platinum vật lý |
|
Thẻ phi vật lý Visa Platinum |
|
Thẻ vật lý Mastercard Cashback |
|
Thẻ phi vật lý Mastercard Cashback |
|
Thẻ đen Vietinbank |
|
Thẻ UPI Credit Platinum |
|
Thẻ MasterCard dành cho cho khách hàng ưu tiên (Premium Banking) |
|
Thẻ MasterCard dành cho khách hàng ưu tiên (Premium Banking) – không còn là KHUT |
|
Thẻ liên kết |
|
Thẻ vật lý JCB Platinum Vietnam Airlines |
|
Thẻ phi vật lý JCB Platinum Vietnam Airlines |
|
Thẻ JCB Ultimate Vietnam Airlines |
|
Thẻ Mastercard Platinum Sendo |
|
Loại thẻ vật lý |
|
Loại thẻ phi vật lý |
|
Thẻ JCB Viettravel |
|
Hạng Classic |
|
Hạng Platinum |
|
4.5. Một số loại phí khác
Một vài loại thẻ khác có phí thường niên Vietinbank như sau:
- Thẻ Credit 2Card: 199.000 VNĐ
- Thẻ Debit 2Card: 60.000 VNĐ
- Thẻ tài chính cá nhân: 50.000 VNĐ
5. Không dùng thẻ có mất phí thường niên Vietinbank không?
Trong trường hợp khách hàng không sử dụng thẻ nữa, ngân hàng vẫn sẽ tính phí thường niên. Để tránh mất phí không cần thiết, khách hàng nên đến ngân hàng yêu cầu đóng thẻ.
6. Giải đáp thắc mắc về phí thường niên Vietinbank
6.1. Có thể miễn giảm phí thường niên của Vietinbank không?
Phí thường niên là loại phí bắt buộc nên thường không miễn phí trừ một vài trường hợp.
Ngoài ra, ngân hàng Vietinbank vẫn hỗ trợ chính sách giảm phí thường niên đối với các chủ thẻ. Khách hàng có thể truy cập Website của Vietinbank để cập nhật các chương trình ưu đãi.
Vietinbank có chương trình ưu đãi hoàn phí thường niên cho khách hàng.
6.2. Phí thường niên Vietinbank phải nộp khi nào?
Như đã đề cập bên trên, Vietinbank thu phí thường niên 1 lần/năm và thu vào đúng thời hạn khách hàng đăng ký thẻ. Ví dụ, bạn đăng ký thẻ ngày 1/1/2023 thì thời điểm đóng phí sẽ là 1/1/2024.
6.3. Trả phí thường niên Vietinbank như thế nào?
Có thể trả phí thường niên Vietinbank bằng chuyển khoản, Internet Banking, hoặc trả tại quầy giao dịch. Ngoài ra, Vietinbank cũng có thể tự động trích nợ phí thường niên từ tài khoản của khách hàng.
Trên đây là những thông tin về biểu phí Vietinbank mà RedBag đã tổng hợp. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, các bạn có thể biết được phí thường niên Vietinbank là gì đồng thời chọn ra sản phẩm thẻ Vietinbank phù hợp với nhu cầu sử dụng nhé !
Tổng hợp bởi RedBag.vn