Biểu phí Sacombank 2023: Phí thường niên, phí duy trì & phí thẻ
- 1. Biểu phí Sacombank bao gồm những loại phí nào?
- 2. Phí thường niên Sacombank được hiểu như thế nào?
- 3. Bảng so sánh phí thường niên thẻ tín dụng Sacombank 2023
- 4. Biểu phí Sacombank 2023 có gì mới?
- 5. Biểu phí thẻ Sacombank 2023
- 1. Phí dịch vụ thẻ thanh toán trong nước
- 2. Phí dịch vụ thẻ thanh toán tại nước ngoài
- 3. Phí thẻ tín dụng Sacombank
- 4. Phí thẻ trả trước Sacombank
- 6. Cập nhật biểu phí dịch vụ cá nhân tại Sacombank 2023
- 1. Phí thực hiện giao dịch tài khoản thanh toán
- 2. Phí thực hiện giao dịch tài khoản tiết kiệm
- 3. Phí chuyển tiền Sacombank trong nước
- 4. Phí chuyển tiền Sacombank nước ngoài
- 7. Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử Sacombank 2023
Biểu phí Sacombank 2023 có gì mới? Bài viết dưới đây cập nhật chi tiết phí thường niên, phí duy trì, phí thẻ của ngân hàng Sacombank mới nhất. Xem ngay cùng RedBag!
>> Mở thẻ tín dụng VPBank Supper Shopee Platinum Hoàn tiền đến 10% tại Shopee, Freeship cả năm chỉ với lương từ 4.5 triệu <<
>> Đăng ký thẻ tín dụng VPBank Number 1 rút tiền mặt miễn phí chỉ cần lương từ 4.5 triệu <<
1. Biểu phí Sacombank bao gồm những loại phí nào?
Biểu phí Sacombank là thông tin cần thiết mà người dùng phải nắm rõ khi sử dụng dịch vụ thẻ tại ngân hàng này.
Biểu phí Sacombank bao gồm nhiều loại phí khác nhau, tùy thuộc vào dịch vụ và sản phẩm mà khách hàng sử dụng. Dưới đây là một số loại phí phổ biến của ngân hàng Sacombank:
- Phí duy trì tài khoản
- Phí rút tiền tại ATM
- Phí chuyển khoản
- Phí thẻ
- Phí dịch vụ ngân hàng điện tử
- Phí tư vấn tài chính
- Phí dịch vụ thay đổi thông tin của khách hàng
- Phí khác
2. Phí thường niên Sacombank được hiểu như thế nào?
Phí thường niên Sacombank thay đổi tùy theo loại thẻ và chính sách hàng năm của ngân hàng.
Cũng như các loại thẻ ATM ngân hàng khác thì Sacombank cũng áp dụng thu phí thường niên. Phí thường niên Sacombank là một khoản phí được tính hàng năm cho việc duy trì tài khoản ngân hàng của khách hàng tại Sacombank.
Phí này được tính để bù đắp cho các chi phí vận hành và quản lý tài khoản của ngân hàng.
Mức phí thường niên Sacombank phụ thuộc vào loại tài khoản mà khách hàng đang sử dụng, cụ thể như sau:
- Tài khoản thanh toán: Phí thường niên từ 20.000 đồng đến 60.000 đồng tùy vào loại tài khoản.
- Tài khoản tiết kiệm: Phí thường niên từ 30.000 đồng đến 50.000 đồng tùy vào loại tài khoản.
Chỉ 3 bước điền mong muốn của bạn, RedBag sẽ gợi ý thẻ tín dụng ưu đãi nhiều nhất phù hợp với bạn!
✅Miễn phí mở thẻ tín dụng online 100%
✅Miễn phí thường niên, trả góp 0% lãi suất
✅Miễn phí rút tiền mặt, rút tiền đến 90% hạn mức
✅Hoàn tiền đến 100 triệu/năm
✅X2 dặm bay tích lũy, X16 lần điểm thưởng
3. Bảng so sánh phí thường niên thẻ tín dụng Sacombank 2023
Dưới đây là bảng so sánh phí thường niên thẻ tín dụng Sacombank năm 2023 cho các loại thẻ thông dụng của ngân hàng này:
Loại thẻ tín dụng | Phí thường niên |
Sacombank Visa Classic | 650.000 đồng |
Sacombank MasterCard Classic | 600.000 đồng |
Sacombank Visa Gold | 1.200.000 đồng |
Sacombank MasterCard Gold | 1.200.000 đồng |
Sacombank Visa Platinum | 2.000.000 đồng |
Sacombank World MasterCard | 2.000.000 đồng |
Lưu ý rằng bảng phí trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của Sacombank. Khách hàng nên liên hệ với ngân hàng hoặc kiểm tra trên trang Web của ngân hàng để cập nhật các thông tin mới nhất về biểu phí Sacombank.
Ngoài ra, Sacombank cũng có thể áp dụng các chương trình ưu đãi hoặc giảm mức phí thường niên cho khách hàng đáp ứng các điều kiện đặc biệt như sử dụng thẻ một cách hiệu quả hoặc có mức chi tiêu cao trên thẻ.
4. Biểu phí Sacombank 2023 có gì mới?
Khách hàng cần nắm rõ biểu phí Sacombank 2023 để thực hiện các thủ tục với chi phí chính xác.
Về biểu phí Sacombank năm 2023 so với biểu phí năm 2022, có thể thấy rằng giá trị phí thường niên của các loại thẻ tín dụng của Sacombank đã tăng một số mức đáng kể.
Ví dụ như phí thường niên Sacombank Visa Classic đã tăng từ 550.000 đồng năm 2022 lên 650.000 đồng năm 2023. Tuy nhiên, cũng có một số loại thẻ tín dụng của Sacombank vẫn giữ nguyên hoặc giảm phí so với năm trước.
Ngoài ra, so với các ngân hàng khác trong năm 2023, phí thường niên Sacombank cũng ở mức trung bình.
>> Đọc thêm: Cập nhật Lịch & Giờ làm việc ngân hàng Sacombank 2023
5. Biểu phí thẻ Sacombank 2023
Biểu phí Sacombank có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và các tính năng kèm theo. Sau đây là một số phí thường gặp khi sử dụng thẻ Sacombank tại Việt Nam.
Bạn có thể chủ động cập nhật biểu phí nhanh hơn trên ứng dụng Sacombank Pay, tải ứng dụng Sacombank Pay!
5.1. Phí dịch vụ thẻ thanh toán trong nước
Thẻ thanh toán nội địa là loại thẻ thay cho tiền mặt dùng để thanh toán các chi phí trên toàn quốc. Sử dụng loại thẻ này cần phải chú ý nhiều loại phí Sacombank được quy định như sau:
Loại phí | Mức phí (VNĐ) |
1. Phí phát hành | 99.000 |
2. Phí thường niên | 66.000 |
3. Phí thay thế thẻ | 49.000 |
4. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank | |
Thẻ đang giao dịch tại ATM | Miễn phí |
Thẻ tín dụng Sacombank khác | Miễn phí |
Thẻ/tài khoản Sacombank khác | Miễn phí |
5. Phí rút tiền mặt tại ATM/ POS | |
ATM Sacombank | 1.000 |
ATM Napas | 3.300 |
POS Sacombank | Miễn phí |
6. Phí tra cứu giao dịch tại ATM | |
Sacombank | Miễn phí |
Napas | 500 |
7. Phí tra cứu số dư tại ATM | |
ATM Sacombank | Miễn phí |
ATM Napas | Miễn phí |
8. Phí chuyển khoản Sacombank tại ATM | |
Sacombank | 2.000 |
Napas | 2.500 |
9. Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa khác tại cây ATM Sacombank | 5.000 |
10. Phí chuyển tiền - nhận tiền bằng di động | |
ATM Sacombank | 5.000 |
Sacombank eBanking | 8.800 |
5.2. Phí dịch vụ thẻ thanh toán tại nước ngoài
Sacombank luôn hỗ trợ khách hàng trong những vấn đề về phí thường niên, phí dịch vụ các loại thẻ.
Biểu phí Sacombank 2023 quy định phí dịch vụ cho thẻ thanh toán quốc tế như sau:
- Thẻ thanh toán quốc tế Visa
Loại phí | VISA CLASSIC (VNĐ) |
VISA GOLD (VNĐ) | VISA PLATINUM (VNĐ) | VISA PLATINUM VIP (VNĐ) | VISA SIGNATURE (VNĐ) |
1. Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | ||
2. Phí thường niên | |||||
Thẻ vật lý (thẻ chính) | 149.000 | 249.000 | 499.000 | Miễn phí | Miễn phí |
Thẻ phi vật lý (thẻ chính) | 74.500 | ||||
Thẻ phụ | 149.000 | 249.000 | 399.000 | Không phát sinh dịch vụ | 599.000 |
3. Phí thay thế thẻ | 99.000 | 99.000 | 199.000 | 199.000 | Miễn phí |
4. Phí rút tiền mặt tại ATM | |||||
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào) | Miễn phí | 1.000 | 1.000 | Miễn phí | Miễn phí |
ATM Sacombank (Campuchia) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) |
ATM Visa (Việt Nam) | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 10.000 | 10.000 |
ATM Visa (nước ngoài) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) |
POS Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
POS Khác | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) |
5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
6. Phí chuyển khoản trong hệ thống ngân hàng Sacombank tại cây ATM | |||||
Sacombank | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | Miễn phí |
Khác | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | Miễn phí |
7. Phí chuyển tiền - nhận tiền qua di động | |||||
ATM Sacombank | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | Miễn phí |
Sacombank eBanking | 8.800 | 8.800 | 8.800 | 8.800 | 8.800 |
8. Phí tra cứu giao dịch tại cây ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
- Thẻ thanh toán quốc tế MasterCard Gold của Sacombank
Loại phí | Mức phí (VNĐ) |
1. Phí phát hành | |
2. Phí thường niên | |
Thẻ vật lý (thẻ chính) | 149.000 |
Thẻ phi vật lý (thẻ chính) | 74.500 |
Thẻ phụ | 149.000 |
3. Phí thay thế thẻ | 99.000 |
4. Phí rút tiền mặt tại ATM | |
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào) | Miễn phí |
ATM Sacombank (Campuchia) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) |
ATM Visa (Việt Nam) | 6.000 |
ATM Visa (nước ngoài) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) |
POS Sacombank | Miễn phí |
POS Khác | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) |
5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank | |
Thẻ đang giao dịch tại ATM | Miễn phí |
Thẻ tín dụng Sacombank khác | Miễn phí |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác | Miễn phí |
6. Phí chuyển khoản trong hệ thống của Sacombank tại cây ATM | |
Sacombank | 2.000 |
Khác | 5.000 |
7. Phí chuyển - nhận tiền bằng di động | |
ATM Sacombank | 5.000 |
Sacombank eBanking | 8.800 |
- Thẻ thanh toán quốc tế UnionPay của Sacombank
Loại phí | Mức phí (VNĐ) |
1. Phí phát hành | Miễn phí |
2. Phí thường niên | |
Thẻ chính | 99.000 |
Thẻ phụ | 99.000 |
3. Phí rút tiền mặt tại ATM | |
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào) | Miễn phí |
ATM Sacombank (Campuchia) | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) |
ATM UnionPay | 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 60.000) |
POS Sacombank | Miễn phí |
4. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank | |
Thẻ đang giao dịch tại ATM | Miễn phí |
Thẻ tín dụng Sacombank khác | Miễn phí |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác | Miễn phí |
5. Phí chuyển khoản trong hệ thống của Sacombank tại cây ATM | |
Sacombank | 2.000 |
Khác | 5.000 |
5.3. Phí thẻ tín dụng Sacombank
Biểu phí Sacombank liệt kê cụ thể các khoản phí cần đóng khi khách hàng sử dụng các loại thẻ khác nhau.
Phí thẻ tín dụng là khoản phí khách hàng cần phải đóng cho ngân hàng khi có nhu cầu sử dụng thẻ. Biểu phí thẻ tín dụng Sacombank được quy định theo từng khu vực.
- Thẻ tín dụng nội địa
Loại phí | Family (VNĐ) | Easy Card (VNĐ) |
1. Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí |
2. Phí thường niên | ||
Thẻ vật lý (thẻ chính) | 200.000 | 299.000 |
Thẻ phụ | Miễn phí | Miễn phí (phát hành nhiều nhất ba thẻ phụ) |
3. Phí thay thế thẻ | 99.000 | 99.000 |
4. Lãi suất tháng | 1,25% - 2,77% | 1,25% - 2,77% |
5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí |
6. Phí rút tiền mặt tại cây ATM | ||
Sacombank | Miễn phí | Miễn phí |
Ngân hàng khác | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
- Visa Sacombank: Thẻ tín dụng quốc tế
Loại phí | Visa Classic (VNĐ) | Visa Gold (VNĐ) | Visa Platinum (VNĐ) |
1. Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
2. Phí thường niên | |||
Thẻ vật lý (thẻ chính) | 299.000 | 399.000 | 599.000 |
Thẻ phi vật lý (thẻ chính) | 149.500 | 499.500 | |
Thẻ phụ | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
3. Phí thay thế thẻ | 99.000 | 99.000 | 99.000 |
4. Phí thay đổi loại thẻ | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
6. Phí rút tiền mặt tại cây ATM | |||
Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Ngân hàng khác | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
- JCB/Mastercard/UnionPay: Thẻ tín dụng quốc tế
Loại phí | Mastercard Gold (VNĐ) | Mastercard Classic (VNĐ) | UnionPay (VNĐ) |
1. Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
2. Phí thường niên | |||
Thẻ vật lý (thẻ chính) | 399.000 | 299.000 | 299.000 |
Thẻ phi vật lý (thẻ chính) | 199.500 | ||
Thẻ phụ | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
3. Phí thay thế thẻ | 99.000 | 99.000 | 99.000 |
4. Phí thay đổi loại thẻ | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
5. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
6. Phí rút tiền mặt tại cây ATM | |||
Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Ngân hàng khác | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
Loại phí | JCB Ultimate (VNĐ) | JCB Gold (VNĐ) | JCB Classic (VNĐ) |
1. Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
2. Phí thường niên | |||
Thẻ vật lý (thẻ chính) | 1.699.000 | 399.000 | 299.000 |
Thẻ phụ | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
3. Phí thay thế thẻ | 149.000 | 99.000 | 99.000 |
4. Phí thay đổi loại thẻ | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
5. Lãi suất tháng | 1,25% - 2,77% | 1,25% - 2,77% | 1,25% - 2,77% |
6. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
7. Phí rút tiền mặt tại cây ATM | |||
Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Ngân hàng khác | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
8. Phí tra cứu số dư tại ATM | |||
Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Khác | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
5.4. Phí thẻ trả trước Sacombank
Thẻ trả trước là một dạng thẻ thanh toán dựa trên việc ghi nợ cho phép khách hàng thực hiện giao dịch trong một khoản tiền có hạn mức đã được khách hàng nạp vào trước đó.
Sử dụng dịch vụ thẻ trả trước, khách hàng cũng cần lưu ý các loại phí theo quy định của từng ngân hàng. Dưới đây là biểu phí Sacombank quy định về phí thẻ trả trước:
- Nội địa
Loại phí | Mức phí (VNĐ) |
1. Phí phát hành/Phí thường niên | Theo Hợp đồng hoặc Thỏa thuận hợp tác |
2. Phí rút tiền mặt tại cây ATM / POS có logo | |
ATM Sacombank | Miễn phí |
ATM Napas | 2.500 |
POS Sacombank | Miễn phí |
3. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM | |
Thẻ đang giao dịch tại ATM | Miễn phí |
Thẻ tín dụng Sacombank khác | Miễn phí |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác | Miễn phí |
4. Phí chuyển khoản tại cây ATM có logo Sacombank/Napas | |
5. Phí chuyển - nhận tiền bằng di động | |
Sacombank eBanking | 2.000 |
6. Phí tra cứu giao dịch tại cây ATM có logo | |
Sacombank | Miễn phí |
Napas | 1.650 |
- Quốc tế
Loại phí | Visa (VNĐ) | UnionPay (VNĐ) | Mastercard Travel (VNĐ) |
1. Phí phát hành | 15.000 | 49.000 | 99.000 |
2. Phí rút tiền mặt tại cây ATM / POS có logo | |||
ATM Sacombank (Việt Nam/Lào) | Không áp dụng | 1.000 | 1.000 |
ATM Sacombank (Campuchia) | Không áp dụng | 3% (tối thiểu 50.000) | 3% (tối thiểu 50.000) |
ATM MasterCard (Việt Nam) | Không áp dụng | Không áp dụng | 3% (tối thiểu 50.000) |
ATM MasterCard (Nước ngoài) | Không áp dụng | Không áp dụng | 4% (tối thiểu 60.000) |
ATM UPI (Việt Nam) | Không áp dụng | 3% (tối thiểu 50.000) | Không áp dụng |
ATM UPI (Nước ngoài) | Không áp dụng | 3% (tối thiểu 50.000) | Không áp dụng |
POS Sacombank/Lào | Không áp dụng | Miễn phí | Miễn phí |
ATM/POS Khác | Không áp dụng | 3% (tối thiểu 50.000) | 3% (tối thiểu 50.000) |
3. Phí nộp tiền mặt tại cây ATM Sacombank | |||
Thẻ đang giao dịch tại ATM | Không áp dụng | Miễn phí | Miễn phí |
Thẻ tín dụng Sacombank khác | Không áp dụng | Miễn phí | Miễn phí |
Thẻ/ tài khoản Sacombank khác | Không áp dụng | Miễn phí | Miễn phí |
4. Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại cây ATM Sacombank | Không áp dụng | 2.000 | 2.000 |
5. Phí chuyển tiền, nhận tiền bằng di động | |||
Sacombank eBanking | Không áp dụng | 8.800 | 8.800 |
6. Cập nhật biểu phí dịch vụ cá nhân tại Sacombank 2023
>> Đọc thêm: Cách rút tiền bằng mã QR Sacombank tại cây ATM siêu đơn giản
6.1. Phí thực hiện giao dịch tài khoản thanh toán
Phí hàng tháng Sacombank đặt ra cho dịch vụ tài khoản thanh toán được liệt kê rõ ràng qua bảng sau:
Loại phí | Mức phí (VNĐ) |
1. Quản lý tài khoản thanh toán Sacombank | |
1.1. Số tiền gửi tối thiểu khi mở và khi duy trì tài khoản thanh toán | 50.000 |
1.2. Phí quản lý tài khoản thanh toán (Tính tròn tháng) | |
Tài khoản thanh toán | 5.500đ/tháng |
Tài khoản thanh toán mở trên Sacombank Pay | Miễn phí |
TK thấu chi bảo đảm bằng Thẻ tiền gửi/ thấu chi sản xuất kinh doanh/ thấu chi tiêu dùng | Miễn phí |
TKTT - khách hàng vay | 8.500đ/tháng |
2. Gửi tiền mặt vào tài khoản thanh toán của Vietcombank | |
Nộp tiền mặt cùng Tỉnh/TP | Miễn phí |
Nộp tiền mặt khác Tỉnh/TP |
|
3. Rút tiền mặt ra khỏi tài khoản thanh toán của Sacombank | |
Rút tiền mặt cùng Tỉnh/TP | Miễn phí |
Rút tiền mặt khác Tỉnh/TP |
|
4. Rút tiền mặt (cùng tỉnh/TP) hoặc chuyển khoản (cùng hệ thống, cùng tỉnh/tp) trong ngày nguồn từ NH khác trong nước chuyển vào |
|
5. Chuyển khoản | |
5.1. Trong hệ thống | |
Cùng Tỉnh/TP nơi mở TKTT | Miễn phí |
Khác Tỉnh/TP nơi mở TKTT |
|
Nhận bằng CMND |
|
5.2. Ngoài hệ thống | |
Cùng Tỉnh/TP nơi mở TKTT |
Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí.
|
Khác Tỉnh/TP nơi mở TKTT |
Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí.
|
Nhận bằng CMND |
Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí.
|
6.2. Phí thực hiện giao dịch tài khoản tiết kiệm
Tài khoản tiết kiệm là tài khoản gửi tiền sinh lời được cung cấp bởi các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Phí giao dịch tài khoản tiết kiệm tại mỗi ngân hàng được quy định khác nhau, trong đó biểu phí Sacombank đã quy định như sau:
Loại phí | Loại phí |
1. Quản lý tài khoản | |
Số tiền gửi tối thiểu khi mở | 50.000 |
2. Gửi tiền mặt vào trong tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn | |
2.1. Nộp tiền mặt | |
Cùng Tỉnh/TP | Miễn phí |
Khác Tỉnh/TP |
|
2.2. Nhận chuyển khoản từ quốc tế, báo có vào tài khoản tiết kiệm |
|
3. Rút tiền mặt ra khỏi tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn | |
3.1. Rút tiền mặt VND cùng Tỉnh/TP | Miễn phí |
3.2. Rút tiền mặt VND khác Tỉnh/TP |
|
4. Rút tiền mặt trong ngày, nguồn từ ngân hàng khác trong nước chuyển vào |
|
6.3. Phí chuyển tiền Sacombank trong nước
Phí chuyển tiền là một loại phí giao dịch yêu cầu người dùng phải trả khi có giao dịch chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng của mình sang tài khoản ngân hàng khác. Phí chuyển tiền Sacombank nội địa có những thay đổi như sau:
Loại phí | Mức phí (VNĐ) |
Chuyển tiền đi | |
Chuyển đi trong hệ thống, nhận bằng chứng minh nhân dân | |
Cùng Tỉnh/TP |
|
Khác Tỉnh/TP |
|
Chuyển đi ngoài hệ thống, nhận bằng tài khoản hoặc chứng minh nhân dân | |
Cùng Tỉnh/TP |
Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí.
|
Khác Tỉnh/TP |
Từ 500.000 trở xuống: Miễn phí.
|
6.4. Phí chuyển tiền Sacombank nước ngoài
Cũng như phí chuyển tiền nội địa, phí chuyển tiền Sacombank nước ngoài có những quy định sau:
Loại phí | Mức phí (USD) |
1. Chuyển tiền đi bằng điện | |
1.1. Phí chuyển | |
Chuyển tiền du học, thu nhập, định cư |
|
Mục đích khác |
|
Điện phí | 5 |
1.2. Tu chỉnh, hủy lệnh chuyển tiền | 10 + phí trả nước ngoài (nếu có)/lần |
1.3. Phí tra soát | 10/lần |
2. Nhờ vào thu trơn (hối phiếu Ngân hàng, Cheque) | |
2.1. Thực hiện nhận chứng từ gửi đi nhờ thu trơn | 2 hoặc chứng từ |
2.2. Thực hiện thanh toán nhờ thu |
|
2.3. Ký quỹ hủy hoặc hoàn trả Cheque, hối phiếu |
Tối thiểu: 65 |
3. Nhận tiền chuyển đến bằng điện (nước ngoài) người thụ hưởng không có tài khoản tại Sacombank (nhận bằng chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu) |
|
3.1. Nguồn tiền từ quốc tế (bằng điện chuyển tiền) |
|
Nhận tiền VNĐ (tính trên số ngoại tệ chưa quy đổi) |
|
Nhận ngoại tệ |
|
3.2. Chuyển tiếp vào tài khoản thụ hưởng tại ngân hàng khác |
|
7. Biểu phí dịch vụ ngân hàng điện tử Sacombank 2023
Theo cập nhật mới nhất của biểu phí Sacombank thì phí dịch vụ ngân hàng điện tử trong năm 2023 thay đổi như sau:
Loại phí | Mức phí (VNĐ) |
1. Ngân hàng điện tử (iBanking và mBanking) | |
1.1. Phí duy trì dịch vụ hàng tháng | 15.000 |
1.2. Phí sử dụng xác thực OTP qua SMS hàng tháng | 10.000 |
1.3. Phí sử dụng xác thực OTP qua Token/Token nâng cao (thiết bị) | 200.000 |
1.4. Phí chuyển tiền, thanh toán | Miễn phí |
2. Alert - Gửi tin báo | |
2.1. Báo giao dịch tự động (tháng/TK/số điện thoại) | |
Từ 50 tin nhắn trở xuống | 15.000 |
Trên 50 tin nhắn | 40.000 |
Biểu phí Sacombank khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ và các dịch vụ kèm theo. Bạn đọc có thể theo dõi thêm tại Blog RedBag - nơi cung cấp kiến thức quản lý tài chính cá nhân hiệu quả và thông tin ngân hàng.
Tổng hợp bởi RedBag.vn

Bài viết mới nhất
Xem tất cảNên làm thẻ tín dụng ngân hàng nào dễ nhất? Top 10 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất 2024
Bạn đang băn khoăn nên mở thẻ tín dụng ngân hàng nào tốt nhất? dễ nhất? RedBag sẽ giúp bạn so sánh thẻ tín dụng các ngân hàng cũng như gợi ý Top 10 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất hiện nay.

Bài viết đọc nhiều
Cách rút tiền từ sim điện thoại về MoMo chi tiết và an toàn nhất
Việc rút tiền từ sim điện thoại về MoMo sẽ giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả. Đặc biệt, bạn có thể sử dụng tiền linh hoạt vào nhiều công việc khác nhau nhanh chóng hơn. Tìm hiểu ngay cách rút tiền từ sim điện thoại về MoMo an toàn nhé!

4 Cách rút tiền từ sim điện thoại về thẻ ngân hàng nhanh, chi tiết nhất
Rút tiền từ sim điện thoại về tài khoản của mình để quản lý tài chính dễ dàng hơn trong cuộc sống. Cùng RedBag khám phá ngay cách rút tiền từ tài khoản thoại về thẻ ngân hàng chi tiết.

1 Đồng Malaysia (Ringgit) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay?
1 Đồng Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay? Nên đổi 1 Ringgit to VND ở đâu? Cách tính 1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt tại 40 ngân hàng.

Đừng quên đăng ký để nhận tin mới nhất!
Hàng tuần RedBag sẽ gửi tài liệu tổng hợp về Kiến thức quản lý tài chính cá nhân hiệu quả cho bạn qua Email
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN